MÔ HÌNH QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC GIÚP DOANH NGHIỆP TỐI ƯU HÓA VẬN HÀNH
Mục lục [Ẩn]
- 1. Quản trị chiến lược là gì?
- 2. Vai trò quan trọng của quản trị chiến lược trong doanh nghiệp
- 3. Các cấp độ quản trị chiến lược chính
- 3.1. Chiến lược cấp công ty
- 3.2. Chiến lược cấp kinh doanh
- 3.3. Chiến lược cấp chức năng
- 4. Một số mô hình quản trị chiến lược phổ biến
- 4.1. Mô hình SWOT
- 4.2. Mô hình PESTEL
- 4.3. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh
- 4.4. Mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC)
- 4.5. Mô hình OKRs
- 4.6. Mô hình VRIO
- 5. Quy trình thiết lập mô hình quản trị chiến lược hiệu quả trong doanh nghiệp
- 5.1. Phân tích môi trường kinh doanh nội bộ và bên ngoài
- 5.2. Xác định tầm nhìn – sứ mệnh – giá trị cốt lõi
- 5.3. Thiết lập mục tiêu chiến lược cấp công ty
- 5.4. Lựa chọn và xây dựng mô hình chiến lược phù hợp
- 5.5. Triển khai chiến lược vào hoạt động thực tiễn
- 5.6. Đo lường – đánh giá – điều chỉnh chiến lược liên tục
- 6. Một số thách thức khi quản trị chiến lược
- 7. Các xu hướng quản trị chiến lược nổi bật
- 7.1. Quản trị chiến lược dựa trên dữ liệu và công nghệ AI
- 7.2. Tối ưu hóa mô hình chiến lược linh hoạt
- 7.3. Quản trị chiến lược theo hướng cá nhân hóa trải nghiệm nhân sự
- 7.4. Quản trị chiến lược dựa trên hệ sinh thái
Trong môi trường kinh doanh nhiều biến động, việc xây dựng một mô hình quản trị chiến lược bài bản là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Thiếu quản trị chiến lược, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng hoạt động rời rạc, phòng ban không kết nối và mất phương hướng dài hạn. Bài viết này Tony Dzung sẽ giúp bạn hiểu rõ quản trị chiến lược là gì, vì sao nó quan trọng và cách thiết lập mô hình phù hợp cho doanh nghiệp.
1. Quản trị chiến lược là gì?
Quản trị chiến lược là quá trình xây dựng, thực thi và điều chỉnh các kế hoạch dài hạn nhằm đạt được mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Đây không chỉ là việc lập kế hoạch, mà còn là một hệ thống tư duy định hướng toàn diện giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Ví dụ: Một doanh nghiệp trong ngành thực phẩm chức năng có thể áp dụng quản trị chiến lược để mở rộng thị trường ra khu vực ASEAN trong 5 năm tới bằng cách xác định rõ tầm nhìn, xây dựng chiến lược sản phẩm phù hợp, đầu tư vào marketing AI, và tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng công nghệ.

2. Vai trò quan trọng của quản trị chiến lược trong doanh nghiệp
Rất nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa hiện đang đối mặt với một tình trạng đáng báo động như mô hình kinh doanh vận hành không theo định hướng rõ ràng. Các hoạt động từ marketing, bán hàng, vận hành đến chăm sóc khách hàng thường diễn ra một cách rời rạc, thiếu sự kết nối chặt chẽ. Mỗi phòng ban có mục tiêu riêng, nhưng lại không cùng hướng về một mục tiêu tổng thể của tổ chức.
Hệ quả là:
- Hiệu suất làm việc toàn doanh nghiệp giảm sút nghiêm trọng.
- Sự lãng phí nguồn lực ngày càng lớn do chồng chéo và xung đột nội bộ.
- Khách hàng mất niềm tin vào thương hiệu vì trải nghiệm không nhất quán, không có lý do rõ ràng để tiếp tục mua hàng.
- Lãnh đạo thường xuyên “chữa cháy” thay vì dẫn dắt tổ chức phát triển.
Nguyên nhân cốt lõi nằm ở việc thiếu một hệ thống quản trị chiến lược bài bản làm nền tảng định hình tầm nhìn dài hạn và kết nối mọi hoạt động của doanh nghiệp theo đúng hướng.
Việc thiết lập và thực thi một hệ thống quản trị chiến lược hiệu quả mang lại những lợi ích then chốt sau:

- Tạo định hướng chiến lược rõ ràng: Giúp toàn doanh nghiệp thống nhất tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu dài hạn, không còn tình trạng “mỗi người đi một hướng”.
- Kết nối các phòng ban và bộ phận: Mọi hành động trong tổ chức đều được “neo” vào chiến lược chung, từ đó tối ưu hóa sự phối hợp và loại bỏ xung đột lợi ích nội bộ.
- Nâng cao hiệu suất tổng thể: Nhờ vào việc phân bổ nguồn lực đúng chỗ, đúng thời điểm và đúng mục tiêu, doanh nghiệp có thể đạt hiệu quả cao hơn với chi phí thấp hơn.
- Tăng cường khả năng thích ứng thị trường: Chiến lược không phải là cứng nhắc. Khi được thiết kế đúng, doanh nghiệp có thể linh hoạt điều chỉnh theo xu hướng, công nghệ và hành vi khách hàng mới.
- Giữ chân và phát triển khách hàng lâu dài: Chiến lược giúp doanh nghiệp thấu hiểu khách hàng mục tiêu, phát triển sản phẩm phù hợp và tạo ra trải nghiệm nhất quán, bền vững.
- Ra quyết định dựa trên dữ liệu và tầm nhìn dài hạn: Không còn đưa ra quyết định theo cảm tính hay phản ứng bị động, mà là hành động chủ động và có định hướng rõ ràng.
3. Các cấp độ quản trị chiến lược chính
Trong một doanh nghiệp được vận hành hiệu quả, quản trị chiến lược không thể chỉ dừng lại ở tầm nhìn của CEO hay phòng chiến lược. Thay vào đó, chiến lược cần được triển khai đồng bộ và logic theo ba cấp độ: công ty, kinh doanh và chức năng. Mỗi cấp độ có vai trò riêng nhưng liên kết chặt chẽ và bổ trợ cho nhau, đảm bảo toàn bộ tổ chức hoạt động như một hệ thống thống nhất, định hướng đúng tầm nhìn dài hạn.

3.1. Chiến lược cấp công ty
Đây là cấp độ chiến lược cao nhất, mang tính định hướng toàn bộ tổ chức trong dài hạn (thường là 3 – 10 năm), và thường được xây dựng bởi Hội đồng quản trị, Ban lãnh đạo cấp cao hoặc CEO.
Mục tiêu:
- Trả lời các câu hỏi lớn:
- Doanh nghiệp nên hoạt động trong ngành nào?
- Đầu tư vào lĩnh vực gì để đảm bảo tăng trưởng bền vững?
- Làm sao để phân bổ nguồn lực tổng thể hiệu quả nhất?
- Xác định tầm nhìn – sứ mệnh – giá trị cốt lõi.
- Đưa ra quyết định quan trọng về:
- M&A (Mua bán, sáp nhập)
- Tái cấu trúc doanh nghiệp
- Đầu tư mở rộng thị trường, lĩnh vực
Ví dụ thực tiễn: Một công ty xuất phát từ lĩnh vực mỹ phẩm có thể đưa ra chiến lược cấp công ty là "Trở thành hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Việt Nam đến năm 2030", từ đó mở rộng sang các mảng như dược phẩm, thực phẩm chức năng, giáo dục sức khỏe.
3.2. Chiến lược cấp kinh doanh
Đây là cấp độ chiến lược tập trung vào từng đơn vị kinh doanh hoặc dòng sản phẩm/dịch vụ trong doanh nghiệp, nhằm xác định cách doanh nghiệp sẽ cạnh tranh trong ngành cụ thể.
Mục tiêu:
- Xác định thị trường mục tiêu (khách hàng, khu vực địa lý, phân khúc…).
- Định hình lợi thế cạnh tranh bền vững: chi phí thấp, khác biệt hóa hay tập trung vào thị trường ngách.
- Phát triển mô hình kinh doanh và kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu doanh thu, thị phần, định vị thương hiệu.
Vai trò:
- Là “cầu nối” giữa chiến lược cấp công ty và chiến lược chức năng.
- Trực tiếp ảnh hưởng đến doanh thu và sự tồn tại của đơn vị kinh doanh đó.
Ví dụ: Một đơn vị kinh doanh trong lĩnh vực thời trang công sở nữ có thể lựa chọn chiến lược “Khác biệt hóa theo phong cách thiết kế Hàn Quốc cao cấp, kết hợp dịch vụ tư vấn thời trang cá nhân hóa bằng AI”.
3.3. Chiến lược cấp chức năng
Đây là cấp độ gắn liền với các phòng ban chức năng như Marketing, Tài chính, Nhân sự, Sản xuất, Công nghệ, R&D… Chiến lược cấp này có vai trò triển khai các mục tiêu cụ thể để hỗ trợ chiến lược cấp kinh doanh.
Mục tiêu:
- Tối ưu hóa nguồn lực nội bộ (con người, quy trình, công cụ).
- Thực hiện các kế hoạch tác nghiệp cụ thể để triển khai chiến lược cấp trên.
- Đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban để tránh xung đột hoặc làm việc rời rạc.
Ví dụ:
- Phòng Marketing: xây dựng chiến dịch digital để đạt mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu 30% trong 6 tháng.
- Phòng Nhân sự: triển khai các chiến lược giữ chân nhân tài theo định hướng "gắn bó dài hạn và đào tạo nội lực".
- Phòng Công nghệ: triển khai phần mềm CRM tích hợp AI để cải thiện hiệu suất chăm sóc khách hàng.
4. Một số mô hình quản trị chiến lược phổ biến
Để xây dựng và vận hành chiến lược hiệu quả, doanh nghiệp cần sử dụng những mô hình quản trị chiến lược phù hợp. Mỗi mô hình mang lại một góc nhìn riêng, giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện cả bên trong và bên ngoài tổ chức, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn.

4.1. Mô hình SWOT
SWOT là mô hình phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp đánh giá tổng thể tình hình nội tại và bối cảnh bên ngoài, bao gồm:
- Strengths (Điểm mạnh): Năng lực nổi bật tạo lợi thế cạnh tranh.
- Weaknesses (Điểm yếu): Những hạn chế ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Opportunities (Cơ hội): Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể tận dụng.
- Threats (Thách thức): Rủi ro và nguy cơ từ môi trường bên ngoài.
Lợi ích của mô hình SWOT:
- Cung cấp cái nhìn toàn diện về vị trí doanh nghiệp.
- Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với năng lực cốt lõi.
- Dễ áp dụng trong mọi giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.
4.2. Mô hình PESTEL
PESTEL là công cụ phân tích các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động và chiến lược doanh nghiệp, bao gồm:
- Political (Chính trị): Chính sách, luật pháp, sự ổn định chính trị.
- Economic (Kinh tế): Tăng trưởng, lạm phát, tỷ giá, sức mua.
- Social (Xã hội): Văn hóa, lối sống, xu hướng tiêu dùng.
- Technological (Công nghệ): Đổi mới kỹ thuật, AI, tự động hóa.
- Environmental (Môi trường): Biến đổi khí hậu, tiêu chuẩn xanh.
- Legal (Pháp luật): Quy định ngành, luật bảo vệ người tiêu dùng.
Lợi ích của mô hình PESTEL:
- Giúp doanh nghiệp đánh giá xu hướng thị trường từ góc độ vĩ mô.
- Hỗ trợ điều chỉnh chiến lược phù hợp với sự biến động bên ngoài.
- Dự báo rủi ro và nhận diện cơ hội mới kịp thời.
4.3. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích mức độ hấp dẫn và khả năng sinh lời trong ngành thông qua 5 yếu tố:
- Đối thủ cạnh tranh hiện tại: Mức độ cạnh tranh nội bộ trong ngành.
- Nguy cơ từ đối thủ tiềm ẩn: Khả năng xuất hiện đối thủ mới.
- Sức mạnh của nhà cung cấp: Mức độ phụ thuộc vào nguồn cung.
- Sức mạnh của khách hàng: Khả năng ép giá và thay đổi nhà cung cấp.
- Sản phẩm thay thế: Sự hiện diện và phát triển của sản phẩm thay thế.
Lợi ích của mô hình Porter:
- Đánh giá chính xác vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
- Xác định các yếu tố cần ưu tiên trong chiến lược phòng thủ và tấn công.
- Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược định vị hiệu quả hơn.
4.4. Mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC)
BSC là công cụ quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp chuyển hóa tầm nhìn và chiến lược thành hệ thống các mục tiêu và chỉ số đo lường cụ thể, thông qua 4 góc nhìn:

- Tài chính: Doanh thu, lợi nhuận, chi phí.
- Khách hàng: Mức độ hài lòng, thị phần, độ trung thành.
- Quy trình nội bộ: Hiệu suất hoạt động, quy trình cốt lõi.
- Học hỏi & phát triển: Năng lực nhân sự, sáng tạo, đào tạo.
Lợi ích của mô hình BSC:
- Tăng tính liên kết giữa chiến lược và thực thi hàng ngày.
- Đo lường hiệu suất toàn diện, không chỉ dựa vào tài chính.
- Tạo sự rõ ràng trong phân công trách nhiệm và mục tiêu giữa các phòng ban.
4.5. Mô hình OKRs
OKRs (Objectives and Key Results) là mô hình thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc định hướng kết quả. Gồm 2 thành phần chính:
- Objectives (Mục tiêu): Những điều doanh nghiệp muốn đạt được, mang tính định hướng, truyền cảm hứng.
- Key Results (Kết quả then chốt): Các chỉ số định lượng để đo lường tiến độ đạt mục tiêu.
Lợi ích của mô hình OKRs:
- Gia tăng tính tập trung và cam kết trong toàn bộ tổ chức.
- Cải thiện minh bạch và khả năng đo lường tiến độ công việc.
- Thúc đẩy tinh thần làm chủ và đổi mới sáng tạo trong đội ngũ.
4.6. Mô hình VRIO
VRIO là công cụ đánh giá năng lực nội tại của doanh nghiệp để xác định đâu là lợi thế cạnh tranh bền vững. Gồm 4 tiêu chí:
- Value (Giá trị): Tài nguyên đó có tạo ra giá trị không?
- Rarity (Độ hiếm): Tài nguyên đó có hiếm trên thị trường không?
- Imitability (Khả năng bắt chước): Có dễ bị sao chép không?
- Organization (Tổ chức): Doanh nghiệp có tổ chức tốt để khai thác không?
Lợi ích của mô hình VRIO:
- Xác định rõ lợi thế cạnh tranh và nguồn lực chiến lược.
- Hỗ trợ doanh nghiệp ưu tiên đầu tư vào tài sản sinh lời dài hạn.
- Tối ưu hóa tổ chức nội bộ để khai thác tối đa năng lực cốt lõi.
5. Quy trình thiết lập mô hình quản trị chiến lược hiệu quả trong doanh nghiệp
Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến doanh nghiệp SME hoạt động kém hiệu quả là do thiếu một quy trình quản trị chiến lược bài bản. Hậu quả là các phòng ban làm việc thiếu liên kết, định hướng phát triển không rõ ràng và chiến lược dễ bị “đứt gãy” trong quá trình triển khai.
Dưới đây là 6 bước quan trọng giúp doanh nghiệp thiết lập một mô hình quản trị chiến lược thực sự hiệu quả:

5.1. Phân tích môi trường kinh doanh nội bộ và bên ngoài
Trước khi thiết kế chiến lược, doanh nghiệp cần hiểu rõ bối cảnh mình đang hoạt động. Phân tích môi trường kinh doanh là bước giúp doanh nghiệp xác định vị thế hiện tại, nhận diện các yếu tố có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến mục tiêu dài hạn.
Phân tích nội bộ:
Doanh nghiệp cần rà soát lại toàn bộ nguồn lực, năng lực và hệ thống đang vận hành. Một số yếu tố cần phân tích:
- Cơ cấu tổ chức và hiệu suất các phòng ban.
- Nguồn lực con người: chất lượng đội ngũ, khả năng gắn kết, hệ thống đào tạo.
- Năng lực tài chính: dòng tiền, tỷ suất lợi nhuận, khả năng đầu tư.
- Năng lực sản phẩm/dịch vụ: mức độ khác biệt hóa, tỷ lệ tái mua của khách hàng.
- Quy trình vận hành: mức độ tự động hóa, hiệu quả vận hành, chi phí hoạt động.
- Hệ thống công nghệ: phần mềm quản trị, dữ liệu khách hàng, khả năng phân tích.
Doanh nghiệp có thể sử dụng mô hình SWOT hoặc VRIO để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và xác định năng lực cốt lõi có khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Phân tích môi trường bên ngoài:
Môi trường bên ngoài bao gồm những yếu tố vĩ mô và ngành mà doanh nghiệp không thể kiểm soát nhưng cần thích ứng. Hai công cụ phổ biến được sử dụng:
- Mô hình PESTEL:
- Phân tích các yếu tố chính trị (P), kinh tế (E), xã hội (S), công nghệ (T), môi trường (E), pháp lý (L).
- Giúp nhận diện những thay đổi trong hành vi tiêu dùng, xu hướng công nghệ, và chính sách điều hành thị trường.
- Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter:
- Đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành.
- Nhận diện sức mạnh của nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế, đối thủ hiện tại và tiềm ẩn.
Thông qua quá trình phân tích này, doanh nghiệp sẽ có được một bức tranh toàn diện để bước sang giai đoạn định hình chiến lược dài hạn.
5.2. Xác định tầm nhìn – sứ mệnh – giá trị cốt lõi
Sau khi đánh giá đầy đủ bối cảnh hoạt động, doanh nghiệp cần thiết lập định hướng chiến lược dài hạn thông qua 3 yếu tố cốt lõi: tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi.
1- Tầm nhìn (Vision)
Tầm nhìn là tuyên bố chiến lược thể hiện khát vọng tương lai của doanh nghiệp. Nó định nghĩa đích đến cuối cùng mà doanh nghiệp hướng tới, thông thường trong vòng 5 đến 10 năm. Tầm nhìn cần rõ ràng, truyền cảm hứng và đủ mạnh để tạo động lực hành động.

Khi xây dựng tầm nhìn, doanh nghiệp cần trả lời:
- Doanh nghiệp sẽ trở thành ai trong tương lai?
- Doanh nghiệp muốn dẫn đầu ở đâu, trong lĩnh vực gì?
Tầm nhìn là kim chỉ nam dẫn đường cho toàn bộ kế hoạch chiến lược sau này.
2- Sứ mệnh (Mission)
Sứ mệnh giải thích lý do doanh nghiệp tồn tại, phản ánh giá trị mà doanh nghiệp cam kết mang lại cho khách hàng, cộng đồng và xã hội. Đây là phần “hồn” của tổ chức, định hướng toàn bộ văn hóa và hệ thống vận hành.
Sứ mệnh thường trả lời cho câu hỏi:
- Tại sao doanh nghiệp tồn tại?
- Doanh nghiệp phục vụ ai? Giải quyết vấn đề gì?
Sứ mệnh giúp giữ cho doanh nghiệp đi đúng hướng ngay cả khi thị trường thay đổi.
3- Giá trị cốt lõi (Core Values)
Giá trị cốt lõi là tập hợp những nguyên tắc không thể thay đổi, hình thành nên văn hóa doanh nghiệp và chi phối cách ra quyết định, hành xử của từng cá nhân trong tổ chức. Các giá trị này được xác lập từ giai đoạn đầu và cần được truyền thông xuyên suốt trong mọi hoạt động.
Khi thiết lập giá trị cốt lõi, cần đảm bảo:
- Ngắn gọn, dễ hiểu, dễ ghi nhớ.
- Gắn với đặc thù ngành nghề và phong cách điều hành của lãnh đạo.
- Có tính truyền cảm hứng và định hướng hành vi rõ ràng.
Bộ ba tầm nhìn – sứ mệnh – giá trị cốt lõi không chỉ là bản tuyên bố chiến lược, mà còn là nền móng tạo nên bản sắc riêng biệt cho doanh nghiệp, từ đó dẫn dắt toàn bộ quá trình hoạch định và thực thi chiến lược một cách thống nhất và bền vững.
5.3. Thiết lập mục tiêu chiến lược cấp công ty
Thiết lập mục tiêu chiến lược cấp công ty là bước quan trọng để cụ thể hóa tầm nhìn thành các định hướng hành động dài hạn. Đây là giai đoạn mà doanh nghiệp cần xác định rõ mình cần đạt được điều gì trong 3 – 5 – 10 năm tới, từ đó phân bổ nguồn lực và chỉ đạo toàn bộ tổ chức vận hành theo đúng mục tiêu đó.
Quá trình thiết lập mục tiêu cần đảm bảo 3 nguyên tắc:
1- Bám sát tầm nhìn – sứ mệnh
Mục tiêu chiến lược là phần triển khai cụ thể hóa tầm nhìn, phản ánh đúng bản sắc và định hướng phát triển của doanh nghiệp.
2- Áp dụng nguyên tắc SMART
- Specific (Cụ thể): Mục tiêu rõ ràng, dễ hiểu.
- Measurable (Đo lường được): Có số liệu cụ thể để đánh giá tiến độ.
- Achievable (Khả thi): Tương xứng với nguồn lực hiện tại.
- Relevant (Liên quan): Phù hợp với định hướng tổng thể.
- Time-bound (Thời hạn rõ ràng): Có mốc thời gian cụ thể.
3- Phân nhóm mục tiêu theo lĩnh vực chiến lược
- Tài chính: Tăng trưởng doanh thu, tối ưu lợi nhuận, kiểm soát chi phí.
- Khách hàng: Gia tăng thị phần, nâng cao độ hài lòng, phát triển thị trường mới.
- Sản phẩm/dịch vụ: Cải tiến sản phẩm, ra mắt dòng sản phẩm mới.
- Quy trình vận hành: Tối ưu hóa hệ thống, tăng hiệu suất làm việc.
- Nhân sự & văn hóa doanh nghiệp: Nâng cao năng lực đội ngũ, giữ chân nhân tài, xây dựng văn hóa gắn kết.
Mục tiêu chiến lược cấp công ty là "kim chỉ nam" giúp doanh nghiệp tránh tình trạng bị cuốn theo vấn đề ngắn hạn mà bỏ quên đích đến dài hạn.
5.4. Lựa chọn và xây dựng mô hình chiến lược phù hợp
Sau khi xác định rõ mục tiêu chiến lược, doanh nghiệp cần lựa chọn một mô hình chiến lược phù hợp để tổ chức hóa mục tiêu thành hệ thống hành động cụ thể, đo lường được và có thể triển khai đồng bộ trên toàn bộ tổ chức. Quy trình này không chỉ đòi hỏi tư duy chiến lược, mà còn cần khả năng đánh giá chính xác điều kiện nội tại và môi trường hoạt động.
Để lựa chọn được mô hình chiến lược phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Quy mô và giai đoạn phát triển doanh nghiệp: Mô hình phải phù hợp với mức độ trưởng thành, quy mô nhân sự và mức độ chuyên môn hóa trong tổ chức.
- Đặc thù ngành nghề và thị trường hoạt động: Mỗi lĩnh vực (FMCG, dịch vụ, giáo dục, công nghệ, sản xuất...) có yêu cầu chiến lược khác nhau về tốc độ, cạnh tranh và hành vi khách hàng.
- Mức độ sẵn sàng về hệ thống quản trị nội bộ: Doanh nghiệp cần đánh giá khả năng phối hợp giữa các phòng ban, hệ thống phân quyền, và mức độ minh bạch thông tin trong nội bộ.
- Năng lực công nghệ và dữ liệu: Nếu doanh nghiệp đã ứng dụng công nghệ hoặc có dữ liệu tốt, có thể chọn mô hình dựa nhiều vào số liệu, mục tiêu đo lường cụ thể và hệ thống tự động hóa.
- Khả năng giám sát và kiểm soát mục tiêu: Mô hình nên có khả năng phân rã mục tiêu xuống từng phòng ban, cá nhân và theo dõi tiến độ thực hiện dễ dàng.
Sau khi lựa chọn mô hình phù hợp, doanh nghiệp cần triển khai việc xây dựng mô hình qua các bước sau:

Bước 1: Chuyển hóa mục tiêu thành hệ thống logic
- Phân loại mục tiêu theo từng nhóm: tài chính, khách hàng, nội bộ, phát triển nguồn lực.
- Thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu – ví dụ: cải tiến quy trình → tăng tốc độ giao hàng → cải thiện trải nghiệm khách hàng → tăng doanh thu.
Bước 2: Thiết lập chỉ số đo lường cho từng mục tiêu
- Gắn mỗi mục tiêu với 1–2 chỉ số định lượng rõ ràng.
- Đảm bảo chỉ số có thể đo lường bằng dữ liệu, và có thời gian hoàn thành cụ thể.
Bước 3: Phân bổ trách nhiệm và nguồn lực
- Xác định bộ phận, phòng ban hoặc cá nhân chịu trách nhiệm chính.
- Cân nhắc các nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu: nhân sự, ngân sách, công nghệ, thời gian.
Bước 4: Thiết lập quy trình theo dõi và điều chỉnh định kỳ
- Xây dựng hệ thống đánh giá định kỳ theo tuần, tháng, quý.
- Tổ chức họp chiến lược hoặc báo cáo tiến độ, cho phép điều chỉnh mục tiêu khi có biến động từ thị trường hoặc nội tại.
Bước 5: Tích hợp công nghệ để theo dõi tự động
Ứng dụng phần mềm quản trị chiến lược hoặc nền tảng AI để hỗ trợ theo dõi tiến độ, phân tích dữ liệu và cảnh báo rủi ro sớm.
5.5. Triển khai chiến lược vào hoạt động thực tiễn
Sau khi thiết kế xong mô hình chiến lược, bước tiếp theo là đưa chiến lược vào triển khai trong thực tiễn. Đây là giai đoạn then chốt quyết định xem chiến lược có tạo ra kết quả hay chỉ dừng lại trên văn bản.
Các bước triển khai thực tiễn:
- Truyền thông nội bộ chiến lược rõ ràng: Toàn bộ nhân sự, đặc biệt là các cấp quản lý trung gian, cần hiểu rõ tầm nhìn, mục tiêu, vai trò của phòng ban mình trong bản đồ chiến lược chung. Truyền thông phải liên tục, đa kênh và nhất quán.
- Phân rã chiến lược thành kế hoạch hành động: Mục tiêu cấp công ty được chuyển hóa thành các kế hoạch cụ thể cho từng phòng ban, từng nhân sự theo tuần – tháng – quý. Điều này giúp toàn tổ chức “cùng nhìn về một hướng”.
- Gắn kết giữa chiến lược và hệ thống đánh giá hiệu suất: KPI, OKRs hay các chỉ số đo lường khác cần được thiết kế bám sát chiến lược. Việc đánh giá nhân sự không nên chỉ dựa vào hoạt động tác nghiệp, mà phải đo lường theo đóng góp chiến lược.
- Tổ chức đào tạo và nâng cao năng lực thực thi: Đội ngũ cần được trang bị kỹ năng phù hợp để thực hiện các mục tiêu chiến lược, đặc biệt là các kỹ năng quản lý, phân tích, sử dụng công nghệ.
- Tích hợp công nghệ quản trị để giám sát tiến độ: Ứng dụng phần mềm quản lý chiến lược, công cụ báo cáo trực tuyến, dashboard theo thời gian thực để đảm bảo khả năng giám sát, điều phối nhanh chóng và linh hoạt.
5.6. Đo lường – đánh giá – điều chỉnh chiến lược liên tục
Không có chiến lược nào đúng mãi mãi. Để đảm bảo tính hiệu quả và thích nghi với biến động, doanh nghiệp cần có cơ chế đo lường và điều chỉnh chiến lược theo thời gian thực, thay vì chờ đến hết năm mới tổng kết.

- Thiết lập hệ thống đo lường nhất quán: Gắn mỗi mục tiêu chiến lược với chỉ số cụ thể. Hệ thống đo lường cần được tiêu chuẩn hóa, cập nhật định kỳ và phản ánh đúng tiến độ thực thi.
- Theo dõi tiến độ định kỳ theo chu kỳ ngắn: Đánh giá theo tuần, tháng hoặc quý thay vì chờ cuối năm. Điều này giúp phát hiện sớm sai lệch và xử lý kịp thời.
- So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đề ra: Phân tích các khoảng cách giữa mục tiêu và kết quả. Xác định nguyên nhân đến từ chiến lược, vận hành hay nguồn lực.
- Đánh giá hiệu quả của từng bộ phận: Xem xét mức độ đóng góp vào chiến lược chung của từng phòng ban, cá nhân. Điều chỉnh vai trò hoặc mục tiêu nếu cần thiết.
- Điều chỉnh linh hoạt theo biến động thị trường: Khi có thay đổi lớn từ thị trường, công nghệ, đối thủ hoặc hành vi khách hàng, doanh nghiệp cần cập nhật chiến lược ngay thay vì giữ mô hình cứng nhắc.
- Ứng dụng AI trong phân tích và dự báo: Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo để dự báo xu hướng, cảnh báo rủi ro và đưa ra gợi ý điều chỉnh chiến lược tối ưu.
6. Một số thách thức khi quản trị chiến lược
Mặc dù quản trị chiến lược mang lại nhiều lợi ích thiết yếu, nhưng quá trình triển khai trong thực tế doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs thường gặp không ít khó khăn. Những thách thức này nếu không được nhận diện và xử lý kịp thời có thể khiến chiến lược thất bại hoặc không phát huy hiệu quả như kỳ vọng.

- Thiếu tư duy chiến lược từ lãnh đạo cấp cao: Nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung vào hoạt động ngắn hạn, chưa thực sự dành thời gian và nguồn lực để tư duy dài hạn, xây dựng chiến lược bài bản.
- Không phân rã mục tiêu xuống các cấp thực thi: Chiến lược thường dừng lại ở ban lãnh đạo mà không được chuyển hóa thành hành động cụ thể tại các phòng ban và cá nhân.
- Hệ thống đo lường không rõ ràng, thiếu dữ liệu: Thiếu chỉ số cụ thể, không có hệ thống theo dõi tiến độ khiến doanh nghiệp không biết mục tiêu chiến lược đang đi đến đâu.
- Thiếu sự gắn kết giữa các bộ phận: Mỗi phòng ban chạy theo KPI riêng, không được đồng bộ với mục tiêu chiến lược tổng thể dẫn đến tình trạng rời rạc, xung đột nội bộ.
- Chậm thích ứng với thay đổi thị trường: Chiến lược thiết lập nhưng không được cập nhật thường xuyên theo biến động thực tế, dẫn đến mất tính phù hợp và bị lạc hậu.
- Khó khăn trong thay đổi tư duy và văn hóa tổ chức: Việc chuyển từ tư duy vận hành sang tư duy chiến lược thường vấp phải sự phản kháng nội bộ, đặc biệt khi thiếu đào tạo và truyền thông nội bộ.
7. Các xu hướng quản trị chiến lược nổi bật
Trong bối cảnh môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng bởi công nghệ, hành vi khách hàng và xu hướng toàn cầu hóa, quản trị chiến lược không còn là một kế hoạch đóng khung dài hạn mà đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng mềm dẻo, linh hoạt và hướng dữ liệu. Dưới đây là những xu hướng nổi bật đang định hình tương lai của quản trị chiến lược hiện đại.

7.1. Quản trị chiến lược dựa trên dữ liệu và công nghệ AI
Trong thời đại số, dữ liệu và AI đang trở thành nền tảng cốt lõi giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược chính xác hơn, nhanh hơn và ít cảm tính hơn. Quản trị chiến lược dựa trên dữ liệu là xu hướng cho phép doanh nghiệp thu thập, phân tích và dự báo để định hình chiến lược phù hợp với thị trường thực tế.
Thông qua ứng dụng trí tuệ nhân tạo, các doanh nghiệp có thể:
- Phân tích xu hướng tiêu dùng và hành vi khách hàng từ dữ liệu lớn.
- Mô phỏng các kịch bản chiến lược dựa trên biến số thị trường.
- Dự báo kết quả chiến lược trong nhiều kịch bản khác nhau.
- Tối ưu hoá việc phân bổ nguồn lực nhờ thuật toán học máy (machine learning).
- Giám sát tiến độ thực hiện chiến lược theo thời gian thực qua dashboard tự động.
Sự kết hợp giữa AI và dữ liệu không chỉ giúp tăng hiệu quả chiến lược, mà còn rút ngắn chu kỳ lập – triển khai – điều chỉnh, giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng thích nghi của doanh nghiệp.
7.2. Tối ưu hóa mô hình chiến lược linh hoạt
Thị trường hiện đại không còn ổn định trong chu kỳ 5 – 10 năm như trước. Những biến động về công nghệ, đối thủ và hành vi người tiêu dùng buộc doanh nghiệp phải nhanh chóng thích nghi. Do đó, mô hình quản trị chiến lược linh hoạt đang trở thành lựa chọn ưu tiên.
Mô hình này hướng đến:
- Thiết lập mục tiêu chiến lược theo chu kỳ ngắn (theo quý hoặc 6 tháng).
- Liên tục rà soát, đánh giá lại mục tiêu và điều chỉnh theo dữ liệu thực tế.
- Tập trung triển khai từng phần nhỏ, có thể đo lường được, thay vì kế hoạch dài hạn bất biến.
- Trao quyền cho các nhóm chuyên trách trong tổ chức để ra quyết định nhanh và linh hoạt.
- Tăng cường cơ chế phản hồi đa chiều giữa các cấp (bottom-up và top-down).
Quản trị chiến lược linh hoạt giúp doanh nghiệp không bị “đóng khung” trong các kế hoạch cứng nhắc, mà có thể linh hoạt điều chỉnh hướng đi ngay khi phát hiện dấu hiệu sai lệch hoặc khi có cơ hội mới trên thị trường.
7.3. Quản trị chiến lược theo hướng cá nhân hóa trải nghiệm nhân sự
Xu hướng quản trị hiện đại không chỉ tập trung vào khách hàng mà còn ưu tiên trải nghiệm của nhân sự nội bộ như một phần cốt lõi trong chiến lược phát triển bền vững. Việc cá nhân hóa trải nghiệm nhân sự không chỉ dừng lại ở việc tạo môi trường làm việc tốt, mà còn là một phần trong chiến lược thu hút nhân tài, giữ chân và phát triển đội ngũ dài hạn.

Các yếu tố doanh nghiệp cần chú trọng trong chiến lược này bao gồm:
- Thiết kế lộ trình phát triển nghề nghiệp cá nhân hóa cho từng vị trí, thay vì áp dụng mẫu chung.
- Tùy chỉnh chế độ đãi ngộ, phúc lợi, KPI theo nhu cầu và năng lực cá nhân.
- Áp dụng công nghệ (AI, chatbot, HR analytics) để theo dõi hành trình nhân sự, phân tích nhu cầu và đề xuất giải pháp phát triển phù hợp.
- Gắn kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu chiến lược chung của tổ chức, tạo động lực nội tại cho nhân viên.
Chiến lược nhân sự không còn là hỗ trợ vận hành, mà trở thành một phần tích hợp trong chiến lược phát triển tổng thể của doanh nghiệp. Khi nhân sự được truyền cảm hứng và kết nối sâu với định hướng doanh nghiệp, hiệu quả chiến lược sẽ được nhân đôi.
7.4. Quản trị chiến lược dựa trên hệ sinh thái
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp không thể phát triển bền vững nếu hoạt động đơn lẻ. Xu hướng chiến lược hiện đại tập trung vào việc xây dựng hệ sinh thái kinh doanh đa chiều, với sự kết nối và cộng hưởng giá trị từ nhiều đối tác, khách hàng, nhà cung ứng, nhà đầu tư và cộng đồng.
Chiến lược dựa trên hệ sinh thái hướng đến:
- Tăng khả năng mở rộng thị trường thông qua liên kết hệ thống phân phối, nền tảng công nghệ, cộng đồng người dùng.
- Tận dụng năng lực của đối tác để bổ sung những mảnh ghép chiến lược còn thiếu trong doanh nghiệp.
- Cùng phát triển sản phẩm/dịch vụ mới dựa trên nguồn lực chia sẻ.
- Xây dựng mạng lưới hỗ trợ lẫn nhau: truyền thông chéo, cung ứng nội bộ, chăm sóc khách hàng tích hợp.
Thay vì chỉ xây dựng lợi thế cạnh tranh đơn độc, doanh nghiệp sẽ tạo ra lợi thế chiến lược tổng lực khi trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị mở rộng.
Quản trị chiến lược không chỉ là lý thuyết, mà là nền tảng để doanh nghiệp vận hành hiệu quả và tăng trưởng bền vững. Việc xây dựng mô hình quản trị chiến lược phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực và giữ vững lợi thế cạnh tranh. Để học hỏi sâu hơn về tư duy chiến lược, hãy theo dõi chia sẻ từ chuyên gia Tony Dzung.