082.999.6886 - 082.999.6633 - 082.999.3663

MÔ HÌNH KINH DOANH LÀ GÌ? CÁC MÔ HÌNH KINH DOANH PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Tony Dzung
Ngày 15 tháng 5 năm 2025, lúc 16:08

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Mô hình kinh doanh là gì?
  • 2. Các thành phần chính trong mô hình kinh doanh
    • 2.1. Phân khúc khách hàng
    • 2.2. Giá trị cung cấp
    • 2.3. Kênh phân phối
    • 2.4. Quan hệ khách hàng
    • 2.5. Dòng doanh thu
    • 2.6. Nguồn lực chính
    • 2.7. Hoạt động chính
    • 2.8. Đối tác chính
    • 2.9. Cấu trúc chi phí
  • 3. Vì sao doanh nghiệp cần lựa chọn đúng mô hình kinh doanh?
  • 4. Phân loại mô hình kinh doanh theo hình thức giao dịch
    • 4.1. Mô hình kinh doanh Canvas
    • 4.2. Mô hình kinh doanh B2B
    • 4.3. Mô hình kinh doanh B2C
    • 4.4. Mô hình kinh doanh B2B2C
    • 4.5. Mô hình kinh doanh B2E
    • 4.6. Mô hình kinh doanh C2C 
    • 4.7. Mô hình kinh doanh C2B
  • 5. Top các mô hình kinh doanh phổ biến hiện nay
    • 5.1. Mô hình bán hàng trực tiếp
    • 5.2. Mô hình kinh doanh online
    • 5.3. Mô hình kinh doanh bán lẻ đa kênh (Omni-channel)
    • 5.4. Mô hình kinh doanh nhượng quyền (Franchise)
    • 5.5. Mô hình kinh doanh đăng ký thành viên (Subscription)
    • 5.6. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử (E-commerce)
    • 5.7. Mô hình tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
  • 6. Quy trình tạo dựng mô hình kinh doanh hiệu quả cho doanh nghiệp
    • 6.1. Nghiên cứu và xác định chính xác nhu cầu thị trường
    • 6.2. Phát triển ý tưởng sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế
    • 6.3. Xác định chiến lược và kênh phân phối sản phẩm
    • 6.4. Triển khai thử nghiệm và đánh giá thực tế
    • 6.5. Chuẩn hóa và đưa mô hình vào vận hành chính thức
  • 7. Khóa học mô hình kinh doanh uy tín dành cho chủ doanh nghiệp

Mô hình kinh doanh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xác định cách tạo ra giá trị và thu lợi nhuận hiệu quả. Các mô hình kinh doanh phổ biến hiện nay được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành, từ truyền thống đến công nghệ số. Trong bài viết này, Tony Dzung sẽ giúp bạn hiểu rõ từng mô hình để lựa chọn hướng đi phù hợp và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

1. Mô hình kinh doanh là gì?

Mô hình kinh doanh (business model) là bản thiết kế tổng thể mô tả cách một doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu lợi nhuận từ sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Nói một cách đơn giản, đây là cách doanh nghiệp vận hành để tạo ra giá trị cho khách hàng và chuyển đổi giá trị đó thành doanh thu.

Mỗi doanh nghiệp, dù mới khởi nghiệp hay đã hoạt động lâu năm, đều cần một mô hình kinh doanh rõ ràng để xác định hướng đi, xây dựng chiến lược cạnh tranh và đo lường hiệu quả vận hành. Ví dụ, một công ty như Netflix hoạt động theo mô hình subscription (trả phí định kỳ), còn Shopee vận hành theo mô hình nền tảng kết nối giữa người mua và người bán.

Mô hình kinh doanh là gì?
Mô hình kinh doanh là gì?

2. Các thành phần chính trong mô hình kinh doanh

Sau khi hiểu rõ mô hình kinh doanh là gì, để xây dựng được một mô hình hiệu quả và bền vững, doanh nghiệp cần nắm vững các yếu tố cốt lõi cấu thành nên mô hình đó. Dưới đây là 9 thành phần quan trọng giúp xác định rõ cách một doanh nghiệp tạo ra, truyền tải và thu lợi từ giá trị mà họ mang lại cho khách hàng.

Các thành phần chính trong mô hình kinh doanh
Các thành phần chính trong mô hình kinh doanh

2.1. Phân khúc khách hàng

Phân khúc khách hàng là bước khởi đầu giúp doanh nghiệp định hình rõ ai là người sẽ sử dụng và trả tiền cho sản phẩm hoặc dịch vụ mà mình cung cấp. Mỗi nhóm khách hàng sẽ có nhu cầu, kỳ vọng và hành vi tiêu dùng khác nhau, đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu sâu để thiết kế sản phẩm, kênh bán hàng và chiến lược tiếp thị phù hợp.

Việc phân khúc hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực đúng nơi, mà còn tối ưu hóa chiến dịch marketing, cá nhân hóa trải nghiệm và tăng khả năng giữ chân khách hàng.

2.2. Giá trị cung cấp

Đây là yếu tố trung tâm của mô hình kinh doanh – nơi thể hiện rõ sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì, mang lại lợi ích gì nổi bật cho khách hàng. Giá trị có thể mang tính hữu hình (chất lượng, giá cả, tốc độ giao hàng) hoặc vô hình (thương hiệu, trải nghiệm, cảm xúc).

Việc xác định đúng giá trị cung cấp giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm trên thị trường và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Mỗi phân khúc khách hàng có thể cần một loại giá trị khác nhau – vì vậy, “một sản phẩm cho tất cả” rất khó hiệu quả trong dài hạn.

Ví dụ, Grab cung cấp giá trị di chuyển thuận tiện, đặt xe dễ dàng và minh bạch giá cả qua ứng dụng di động.

2.3. Kênh phân phối

Kênh phân phối là cách doanh nghiệp giao tiếp, tiếp cận và cung cấp giá trị cho khách hàng. Các kênh này có thể trực tiếp (cửa hàng, đội ngũ bán hàng, website) hoặc gián tiếp (đại lý, nhà phân phối, sàn TMĐT). Việc lựa chọn đúng kênh giúp doanh nghiệp tăng độ phủ thị trường, cải thiện trải nghiệm khách hàng và giảm chi phí vận hành.

Mỗi kênh đều có ưu – nhược điểm khác nhau về chi phí, khả năng kiểm soát và mức độ cá nhân hóa. Một mô hình kinh doanh thông minh thường là sự kết hợp đa kênh (omni-channel) nhằm tiếp cận khách hàng ở nhiều điểm chạm khác nhau.

2.4. Quan hệ khách hàng

Quan hệ khách hàng đề cập đến cách mà doanh nghiệp thiết lập, duy trì và phát triển mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Đây là yếu tố giúp gia tăng sự trung thành, giảm tỷ lệ rời bỏ (churn rate), và tối ưu giá trị vòng đời khách hàng (CLV – Customer Lifetime Value).

Tùy vào mô hình và phân khúc khách hàng, quan hệ có thể mang tính cá nhân hóa sâu (1-1, nhân viên tư vấn riêng), tự động hóa thông minh (email chăm sóc, chatbot), hoặc cộng đồng hóa (xây dựng group khách hàng, diễn đàn trao đổi). Doanh nghiệp hiện đại thường kết hợp cả ba để tối ưu hiệu quả với chi phí hợp lý.

Ví dụ: Apple xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành bằng các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ bảo hành tận tâm.

Quan hệ khách hàng
Quan hệ khách hàng

2.5. Dòng doanh thu

Dòng doanh thu phản ánh cách doanh nghiệp kiếm tiền từ giá trị đã cung cấp cho khách hàng. Mỗi phân khúc khách hàng có thể tạo ra một hoặc nhiều dòng doanh thu khác nhau, tùy thuộc vào hình thức kinh doanh và chiến lược giá.

Việc xác định rõ nguồn thu giúp doanh nghiệp đánh giá tiềm năng tài chính, lên kế hoạch tăng trưởng, và phát hiện sớm những rủi ro về dòng tiền. Một mô hình thành công thường có từ 2–3 dòng doanh thu ổn định để giảm sự phụ thuộc vào một nguồn duy nhất.

Spotify là một ví dụ điển hình khi đã kết hợp doanh thu từ gói trả phí hàng tháng (subscription) và quảng cáo trên tài khoản miễn phí.

2.6. Nguồn lực chính

Nguồn lực chính là tất cả những gì doanh nghiệp cần có để tạo ra giá trị, vận hành và duy trì lợi thế cạnh tranh. Các nguồn lực có thể thuộc nhiều dạng khác nhau như:

  • Vật chất: máy móc, thiết bị, cơ sở hạ tầng.
  • Con người: đội ngũ chuyên gia, nhân sự chủ chốt.
  • Tài chính: dòng tiền, vốn đầu tư, tín dụng.
  • Trí tuệ: thương hiệu, bằng sáng chế, quy trình độc quyền, công nghệ.

Tùy thuộc vào mô hình kinh doanh mà vai trò của từng nguồn lực sẽ khác nhau. Ví dụ, một công ty sản xuất sẽ cần đầu tư mạnh vào nhà máy và thiết bị, trong khi startup công nghệ lại cần nhân sự kỹ thuật và vốn mạo hiểm.

2.7. Hoạt động chính

Đây là những hoạt động cốt lõi mà doanh nghiệp phải thực hiện hàng ngày để mang lại giá trị, duy trì quan hệ khách hàng và vận hành hiệu quả mô hình kinh doanh.

Hoạt động chính cần được xác định rõ ràng để ưu tiên nguồn lực, tối ưu quy trình và đảm bảo hiệu quả vận hành. Trong một số mô hình, hoạt động này là trung tâm chiến lược để tạo lợi thế cạnh tranh.

Ví dụ: Với một công ty thương mại điện tử như Tiki, các hoạt động chính gồm: quản lý kho vận, vận chuyển, chăm sóc khách hàng và tối ưu công nghệ nền tảng.

2.8. Đối tác chính

Đối tác chính là các tổ chức, cá nhân hoặc bên thứ ba mà doanh nghiệp hợp tác chiến lược để tạo ra giá trị, tiếp cận thị trường, tối ưu chi phí hoặc chia sẻ rủi ro.

Trong bối cảnh cạnh tranh cao và nguồn lực hữu hạn, việc xây dựng hệ sinh thái hợp tác hiệu quả là yếu tố then chốt để mở rộng quy mô và phát triển bền vững. Đối tác có thể là:

  • Nhà cung cấp nguyên liệu, dịch vụ
  • Đối tác công nghệ, tích hợp hệ thống
  • Kênh phân phối, đại lý
  • Các tổ chức tài chính, nhà đầu tư
Đối tác chính
Đối tác chính

2.9. Cấu trúc chi phí

Cấu trúc chi phí phản ánh toàn bộ các khoản chi phí phát sinh trong quá trình vận hành mô hình kinh doanh. Việc hiểu rõ chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách, tối ưu lợi nhuận và xác định điểm hòa vốn (break-even point).

Các chi phí thường gặp gồm:

  • Chi phí cố định: lương nhân sự, thuê mặt bằng, khấu hao tài sản.
  • Chi phí biến đổi: chi phí nguyên vật liệu, vận chuyển, hoa hồng.
  • Chi phí đầu tư: phát triển sản phẩm, công nghệ, marketing.

Tùy vào mô hình kinh doanh mà trọng tâm chi phí sẽ khác nhau. Doanh nghiệp theo hướng nền tảng (platform) như Facebook có chi phí vận hành thấp, chủ yếu tập trung vào phát triển sản phẩm và hạ tầng kỹ thuật. Trong khi đó, doanh nghiệp sản xuất lại chịu nhiều áp lực từ chi phí nguyên vật liệu và logistics.

3. Vì sao doanh nghiệp cần lựa chọn đúng mô hình kinh doanh?

Lựa chọn đúng mô hình kinh doanh là một trong những yếu tố sống còn quyết định sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp. Một mô hình phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn, thích ứng với thị trường và tối ưu hóa mọi nguồn lực.

Việc lựa chọn đúng mô hình kinh doanh ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp:

Vì sao cần lựa chọn đúng mô hình kinh doanh?
Vì sao cần lựa chọn đúng mô hình kinh doanh?
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành: Mô hình đúng giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào đúng việc, từ sản phẩm, kênh phân phối đến nhóm khách hàng mục tiêu, tránh thử – sai tốn kém và kéo dài thời gian ra thị trường.
  • Tối ưu hoá lợi nhuận và hiệu quả tài chính: Một mô hình kinh doanh hiệu quả xác định rõ nguồn thu, cấu trúc chi phí và các đòn bẩy lợi nhuận, từ đó giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính tốt hơn và nâng cao biên lợi nhuận.
  • Tăng khả năng mở rộng và nhân rộng: Mô hình rõ ràng, có thể lặp lại sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô, nhượng quyền hoặc nhân rộng sang các thị trường mới mà không cần “tái phát minh bánh xe”.
  • Nâng cao trải nghiệm và giữ chân khách hàng: Khi hiểu đúng khách hàng và giá trị mình mang lại, doanh nghiệp dễ xây dựng các giải pháp phù hợp, mang tính cá nhân hoá cao, từ đó tạo lòng tin và tăng tỷ lệ khách hàng trung thành.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững: Một mô hình độc đáo và khác biệt, như cách mà Uber hay Airbnb tạo ra sự phá vỡ trong ngành, sẽ giúp doanh nghiệp “định hình lại thị trường” và duy trì lợi thế trước đối thủ.

4. Phân loại mô hình kinh doanh theo hình thức giao dịch

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc phân loại mô hình kinh doanh theo hình thức giao dịch giúp doanh nghiệp xác định chính xác mối quan hệ giữa mình với các bên liên quan như khách hàng, đối tác hoặc người dùng cuối. Dưới đây là 7 mô hình phổ biến nhất, đại diện cho các hình thức tương tác khác nhau trong thị trường.

Ảnh minh họa
Phân loại mô hình kinh doanh theo hình thức giao dịch

4.1. Mô hình kinh doanh Canvas

Mô hình kinh doanh Canvas là một công cụ chiến lược trực quan giúp doanh nghiệp phác họa và trình bày cách thức mình tạo ra, phân phối và thu lợi nhuận từ giá trị cung cấp. Được phát triển bởi Alexander Osterwalder, mô hình này trở thành “bản thiết kế kinh doanh” phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng đơn giản hóa những yếu tố cốt lõi trong quá trình vận hành.

Không cần trình bày dài dòng bằng văn bản, mô hình Canvas giúp doanh nghiệp, đặc biệt là các startup và nhà quản lý có cái nhìn tổng thể toàn bộ cấu trúc kinh doanh chỉ trên một trang giấy. Đây cũng là công cụ hữu ích khi pitching với nhà đầu tư, phát triển sản phẩm mới hoặc tái cấu trúc chiến lược.

4.2. Mô hình kinh doanh B2B

Mô hình kinh doanh B2B (Business to Business) là hình thức mà trong đó doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp cho một doanh nghiệp khác. Đây là mô hình thường thấy trong các lĩnh vực như phần mềm, sản xuất nguyên vật liệu, dịch vụ tài chính, tư vấn quản trị và logistics.

So với B2C, mô hình B2B thường có chu kỳ bán hàng dài hơn, quy trình ra quyết định phức tạp hơn và giá trị giao dịch lớn hơn. Khách hàng doanh nghiệp yêu cầu mức độ tùy chỉnh cao, sự ổn định và dịch vụ hậu mãi tốt. Ngoài ra, mối quan hệ giữa hai bên thường mang tính hợp tác lâu dài thay vì giao dịch ngắn hạn.

4.3. Mô hình kinh doanh B2C

Mô hình kinh doanh B2C (Business to Consumer) là loại hình trong đó doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân, là những người sử dụng cuối cùng của sản phẩm. Đây là mô hình quen thuộc với phần lớn các ngành như bán lẻ, thực phẩm – đồ uống, thời trang, giáo dục, du lịch và thương mại điện tử.

Doanh nghiệp B2C thường phải cạnh tranh khốc liệt về giá, trải nghiệm khách hàng và tốc độ phục vụ. Quyết định mua hàng trong B2C bị ảnh hưởng mạnh bởi cảm xúc, thương hiệu và tiện lợi hơn là logic hoặc phân tích như trong B2B.

Ví dụ như, The Coffee House là chuỗi cà phê nổi tiếng tại Việt Nam hoạt động theo mô hình B2C. Doanh nghiệp này bán sản phẩm (cà phê, trà, bánh) và cung cấp trải nghiệm không gian tại cửa hàng cho khách hàng cá nhân. Tất cả hoạt động marketing, dịch vụ và phát triển sản phẩm đều hướng tới người tiêu dùng cuối cùng.

Mô hình kinh doanh B2C
Mô hình kinh doanh B2C

4.4. Mô hình kinh doanh B2B2C

Mô hình kinh doanh B2B2C (Business to Business to Consumer) là sự kết hợp giữa hai mô hình B2B và B2C, trong đó doanh nghiệp A cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho doanh nghiệp B, sau đó doanh nghiệp B phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng (C). Trong mô hình này, doanh nghiệp A vẫn có thể giữ vai trò chủ động trong kiểm soát thương hiệu, dữ liệu người dùng hoặc trải nghiệm khách hàng dù không bán trực tiếp.

Điểm mạnh của mô hình B2B2C là tận dụng được hệ sinh thái, kênh phân phối và tệp khách hàng có sẵn của đối tác, từ đó mở rộng quy mô nhanh chóng mà không cần tự xây dựng toàn bộ chuỗi cung ứng.

Ví dụ: Vinamilk, ngoài kênh bán lẻ trực tiếp còn hợp tác với các chuỗi siêu thị như CoopMart, Bách Hóa Xanh (doanh nghiệp B) để phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng (C). Mặc dù không bán hàng trực tiếp qua hệ thống siêu thị, Vinamilk vẫn quản lý bao bì, chương trình khuyến mãi và hình ảnh thương hiệu tới khách hàng cuối.

4.5. Mô hình kinh doanh B2E

Mô hình kinh doanh B2E (Business to Employee) là hình thức trong đó doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ, tiện ích hoặc nền tảng dành riêng cho đội ngũ nhân viên nội bộ. Mục tiêu của mô hình này không phải là bán hàng ra bên ngoài mà là tăng trải nghiệm nhân sự, nâng cao sự hài lòng, giữ chân nhân tài và tối ưu hiệu suất làm việc.

B2E thường đi kèm với chiến lược chuyển đổi số trong quản trị nhân sự (HR Tech), xây dựng văn hóa doanh nghiệp và hệ sinh thái nội bộ. Các doanh nghiệp lớn đầu tư vào B2E như một phần trong chiến lược phát triển bền vững.

Viettel phát triển ứng dụng nội bộ “VOffice” để nhân viên có thể đăng ký nghỉ phép, theo dõi lương thưởng, giao tiếp nội bộ, truy cập tài liệu và đào tạo trực tuyến. Đây là mô hình B2E điển hình giúp hàng chục nghìn nhân sự của tập đoàn kết nối hiệu quả dù làm việc ở nhiều tỉnh thành khác nhau.

4.6. Mô hình kinh doanh C2C 

Mô hình C2C (Consumer to Consumer) là hình thức trong đó người tiêu dùng trực tiếp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng khác, thông qua một nền tảng trung gian để đảm bảo giao dịch an toàn, tiện lợi và tin cậy.

Trong nền kinh tế chia sẻ và thương mại điện tử hiện nay, C2C phát triển mạnh mẽ với các giao dịch như bán đồ cũ, cho thuê tài sản cá nhân, trao đổi dịch vụ,... Nền tảng đóng vai trò là người kết nối, thu phí hoặc hoa hồng từ mỗi giao dịch thành công.

Chợ Tốt là một nền tảng rao vặt trực tuyến hoạt động theo mô hình C2C, nơi người dùng có thể đăng bán xe máy, đồ điện tử, quần áo cũ,... cho người tiêu dùng khác. Chợ Tốt không trực tiếp sở hữu sản phẩm, mà chỉ làm trung gian tạo điều kiện cho hàng triệu giao dịch diễn ra mỗi tháng.

Mô hình kinh doanh C2C
Mô hình kinh doanh C2C

4.7. Mô hình kinh doanh C2B

Mô hình C2B (Consumer to Business) là mô hình ngược lại với truyền thống, trong đó người tiêu dùng cung cấp giá trị cho doanh nghiệp – thông qua dịch vụ, nội dung sáng tạo, dữ liệu, đánh giá sản phẩm, hoặc đề xuất giải pháp. Doanh nghiệp đóng vai trò là bên mua, còn cá nhân là người bán hoặc cung ứng giá trị.

Mô hình C2B phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số, nơi người tiêu dùng có khả năng ảnh hưởng đến thương hiệu và tạo ra nội dung có giá trị thương mại. Đây cũng là mô hình phổ biến trong tiếp thị liên kết, influencer marketing, freelance và crowdsourcing.

Upwork là nền tảng freelance cho phép các cá nhân có chuyên môn về thiết kế, lập trình, viết nội dung... chào dịch vụ của mình cho các doanh nghiệp toàn cầu. Doanh nghiệp tìm đến freelancer (người tiêu dùng chủ động) để thuê dịch vụ – đúng bản chất của mô hình C2B.

5. Top các mô hình kinh doanh phổ biến hiện nay

Thị trường Việt Nam đang chứng kiến sự bùng nổ của nhiều mô hình kinh doanh đa dạng, từ truyền thống đến hiện đại, từ sản phẩm vật lý đến nền tảng số. Việc lựa chọn đúng mô hình phù hợp với thị trường, nguồn lực và xu hướng sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả kinh doanh, tăng khả năng mở rộng và thích ứng với biến động.

Dưới đây là những mô hình kinh doanh phổ biến và thành công nhất tại Việt Nam hiện nay:

Các mô hình kinh doanh phổ biến hiện nay
Các mô hình kinh doanh phổ biến hiện nay

5.1. Mô hình bán hàng trực tiếp

Mô hình bán hàng trực tiếp là hình thức doanh nghiệp tiếp xúc và bán sản phẩm ngay tại cửa hàng, showroom hoặc qua đội ngũ nhân viên bán hàng. Đây là cách kinh doanh truyền thống, vẫn rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, mỹ phẩm, đồ gia dụng.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tăng sự tin cậy: Khách hàng được trải nghiệm trực tiếp sản phẩm và nhận tư vấn cá nhân giúp tăng lòng tin.
  • Kiểm soát chất lượng: Doanh nghiệp dễ dàng quản lý quy trình bán hàng, dịch vụ và chăm sóc khách hàng.
  • Phản hồi nhanh: Nhân viên có thể ngay lập tức nhận và xử lý các phản hồi từ khách hàng.
  • Chi phí cao: Đòi hỏi mặt bằng, nhân sự, thiết bị và chi phí vận hành lớn.
  • Phạm vi tiếp cận hạn chế: Bán hàng chỉ tập trung tại khu vực cửa hàng, khó mở rộng ra xa hoặc toàn quốc.
  • Phụ thuộc vào thời gian mở cửa: Giới hạn trong khung giờ và địa điểm cố định.

5.2. Mô hình kinh doanh online

Mô hình kinh doanh online tập trung vào việc bán hàng qua internet qua các kênh như website, mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, livestream... Đây là mô hình ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt trong kỷ nguyên số hóa.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tiếp cận rộng: Có thể bán hàng trên toàn quốc hoặc quốc tế mà không bị giới hạn về địa lý.
  • Chi phí thấp: Tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng, nhân viên, cơ sở vật chất.
  • Thích ứng nhanh: Dễ dàng thay đổi sản phẩm, chiến dịch quảng cáo và kiểm tra phản hồi khách hàng.
  • Cạnh tranh cao: Thị trường online rất đông đúc, cần đầu tư mạnh vào marketing để nổi bật.
  • Khó kiểm soát trải nghiệm khách hàng: Khách hàng không thể trực tiếp thử sản phẩm trước khi mua.
  • Rủi ro gian lận: Có thể gặp phải các vấn đề về hàng giả, hàng nhái, vận chuyển chậm,...

5.3. Mô hình kinh doanh bán lẻ đa kênh (Omni-channel)

Mô hình Omni-channel tích hợp cả kênh bán hàng offline và online, tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng. Khách có thể mua hàng tại cửa hàng vật lý, đặt trên website hoặc trên các sàn thương mại điện tử.

Mô hình kinh doanh bán lẻ đa kênh
Mô hình kinh doanh bán lẻ đa kênh

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tăng trải nghiệm khách hàng: Đáp ứng nhiều nhu cầu và thói quen mua sắm khác nhau của khách hàng.
  • Tăng doanh số và độ phủ: Kết hợp lợi thế của cả hai kênh để mở rộng thị trường hiệu quả.
  • Giảm rủi ro: Không phụ thuộc vào một kênh duy nhất giúp doanh nghiệp linh hoạt ứng phó biến động.
  • Chi phí đầu tư lớn: Cần đầu tư đồng bộ hạ tầng công nghệ, nhân sự và logistics cho cả online và offline.
  • Quản lý phức tạp: Cần hệ thống quản lý tích hợp để đồng bộ dữ liệu khách hàng, hàng hóa, đơn hàng giữa các kênh.
  • Yêu cầu kỹ năng cao: Đội ngũ vận hành phải thành thạo nhiều nền tảng và kỹ thuật khác nhau.

5.4. Mô hình kinh doanh nhượng quyền (Franchise)

Mô hình nhượng quyền là hình thức doanh nghiệp mẹ cho phép bên nhận quyền sử dụng thương hiệu, mô hình kinh doanh, quy trình vận hành và hỗ trợ kỹ thuật để mở rộng thị trường nhanh chóng.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tăng tốc mở rộng: Giúp doanh nghiệp nhanh chóng phủ sóng thị trường mà không phải đầu tư toàn bộ vốn và nhân lực.
  • Giảm rủi ro: Bên nhận quyền được đào tạo bài bản, sử dụng thương hiệu uy tín, giảm khả năng thất bại.
  • Dòng thu ổn định: Doanh nghiệp mẹ có nguồn thu từ phí nhượng quyền, lợi nhuận phần trăm trên doanh thu.
  • Kiểm soát khó khăn: Doanh nghiệp mẹ khó giám sát toàn diện hoạt động bên nhận quyền, có thể ảnh hưởng đến thương hiệu.
  • Yêu cầu chuẩn hóa cao: Mô hình và quy trình cần chuẩn hóa chặt chẽ, không linh hoạt cho thị trường địa phương.
  • Chi phí đầu vào lớn: Bên nhận quyền phải đầu tư vốn, có thể gây áp lực tài chính.

5.5. Mô hình kinh doanh đăng ký thành viên (Subscription)

Mô hình đăng ký thành viên cho phép khách hàng trả phí định kỳ để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ liên tục. Đây là mô hình được ưa chuộng trong các ngành dịch vụ số, giáo dục và giải trí.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Dòng thu ổn định: Doanh nghiệp có thể dự đoán doanh thu và dễ dàng lên kế hoạch tài chính.
  • Tăng giá trị vòng đời khách hàng (CLV): Khách hàng trung thành, ít chuyển đổi, giúp tăng lợi nhuận.
  • Thu thập dữ liệu khách hàng: Giúp cải tiến dịch vụ và cá nhân hóa trải nghiệm.
  • Khó thu hút khách hàng mới: Người dùng có thể ngần ngại trả phí định kỳ nếu chưa tin tưởng dịch vụ.
  • Cạnh tranh cao: Cần liên tục đổi mới nội dung, dịch vụ để giữ chân khách hàng.
  • Quản lý hủy đăng ký: Doanh nghiệp cần có chiến lược giữ chân và xử lý việc khách hàng hủy dịch vụ.

5.6. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử (E-commerce)

E-commerce là mô hình kinh doanh qua các sàn thương mại điện tử hoặc website bán hàng trực tuyến, nơi doanh nghiệp kết nối trực tiếp hoặc gián tiếp với khách hàng.

Mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Mô hình kinh doanh thương mại điện tử

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tiếp cận thị trường rộng lớn: Có thể mở rộng khách hàng trong và ngoài nước dễ dàng.
  • Chi phí vận hành thấp: So với cửa hàng truyền thống, tiết kiệm mặt bằng và nhân sự.
  • Dễ dàng đo lường: Theo dõi hành vi mua sắm và tối ưu chiến dịch marketing.

  • Cạnh tranh khốc liệt: Nhiều nhà bán hàng, sản phẩm đa dạng gây khó khăn trong việc nổi bật.
  • Phụ thuộc vào nền tảng: Bị ảnh hưởng bởi chính sách, phí dịch vụ của sàn TMĐT.
  • Rủi ro vận chuyển: Có thể gặp phải sự cố trong giao nhận làm ảnh hưởng đến uy tín.

5.7. Mô hình tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)

Mô hình tiếp thị liên kết cho phép cá nhân hoặc tổ chức quảng bá sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp và nhận hoa hồng dựa trên doanh số hoặc lượt chuyển đổi.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Chi phí marketing linh hoạt: Doanh nghiệp chỉ trả tiền khi có kết quả cụ thể.
  • Mở rộng mạng lưới nhanh: Thu hút nhiều đối tác, tăng độ phủ thương hiệu.
  • Tăng doanh thu hiệu quả: Gia tăng lượng khách hàng và đơn hàng nhờ sức mạnh cộng đồng.
  • Khó kiểm soát nội dung: Các đối tác có thể truyền tải thông tin không chính xác hoặc không phù hợp.
  • Phụ thuộc vào đối tác: Mức độ hiệu quả phụ thuộc lớn vào năng lực và cam kết của affiliate.
  • Quản lý phức tạp: Cần hệ thống để theo dõi, trả hoa hồng và xử lý tranh chấp.

6. Quy trình tạo dựng mô hình kinh doanh hiệu quả cho doanh nghiệp

Để phát triển một mô hình kinh doanh hiệu quả và bền vững, doanh nghiệp không thể làm theo cảm tính mà cần có quy trình bài bản, khoa học và phù hợp với thị trường mục tiêu. Việc xây dựng mô hình kinh doanh không chỉ đơn thuần là vạch ra sản phẩm và kênh bán hàng, mà còn là hành trình nghiên cứu sâu về khách hàng, thiết kế giá trị cốt lõi và kiểm chứng thực tế.

Quy trình tạo dựng mô hình kinh doanh
Quy trình tạo dựng mô hình kinh doanh

6.1. Nghiên cứu và xác định chính xác nhu cầu thị trường

Bước đầu tiên trong việc tạo dựng mô hình kinh doanh là nghiên cứu và nắm bắt đúng nhu cầu thực sự của thị trường. Đây là nền móng để phát triển sản phẩm đúng hướng, tránh sai lệch từ đầu.

Doanh nghiệp có thể:

  • Khảo sát trực tiếp khách hàng mục tiêu bằng bảng hỏi hoặc phỏng vấn sâu để tìm hiểu hành vi, mong muốn, khó khăn thường gặp.
  • Phân tích phản hồi trên mạng xã hội, diễn đàn, Google Trends, xem khách hàng đang nói gì, quan tâm gì.
  • Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh: Họ đang phục vụ ai? Khách hàng phản hồi tích cực và tiêu cực ra sao?
  • Tổng hợp và nhóm nhu cầu thành các cụm vấn đề cụ thể, thay vì ghi nhận rải rác và mơ hồ.

6.2. Phát triển ý tưởng sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế

Khi đã xác định được nhu cầu, doanh nghiệp cần thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ mang tính giải pháp thực sự, phù hợp với mong đợi của khách hàng và có khả năng thương mại hóa.

Phát triển ý tưởng sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế
Phát triển ý tưởng sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế
  • Tập trung vào giá trị cốt lõi: Xác định một hoặc vài tính năng chính giúp giải quyết vấn đề của khách hàng thay vì cố gắng tích hợp quá nhiều chức năng.
  • Phát triển phiên bản thử nghiệm (MVP): Tạo ra sản phẩm tối giản có thể nhanh chóng ra mắt thị trường để nhận phản hồi sớm, tiết kiệm chi phí và thời gian.
  • Liên tục lấy phản hồi: Sử dụng phản hồi của khách hàng thử nghiệm để cải tiến sản phẩm trước khi mở rộng quy mô.
  • Định vị sản phẩm dựa trên điểm khác biệt (USP): Sản phẩm phải có đặc điểm nổi bật so với đối thủ, có thể là giá cả, chất lượng, dịch vụ kèm theo hoặc trải nghiệm người dùng.

6.3. Xác định chiến lược và kênh phân phối sản phẩm

Có sản phẩm tốt thôi chưa đủ, doanh nghiệp cần có chiến lược đưa sản phẩm đến tay khách hàng một cách hiệu quả, tiết kiệm chi phí và tối ưu trải nghiệm mua hàng.

  • Phân tích hành vi và thói quen mua hàng: Nghiên cứu khách hàng mục tiêu thường mua sản phẩm ở đâu (cửa hàng, online, qua điện thoại...) và kênh nào họ tin tưởng.
  • Lựa chọn kênh phân phối chính: Đối với sản phẩm tiêu dùng nhanh, có thể là kênh truyền thống hoặc sàn TMĐT; với sản phẩm công nghệ, website và các nền tảng trực tuyến là ưu tiên hàng đầu.
  • Đa dạng hóa kênh phân phối: Không nên chỉ phụ thuộc một kênh, mà cần kết hợp nhiều kênh để tăng độ phủ thị trường.
  • Xây dựng hành trình khách hàng rõ ràng: Từ tiếp cận, tìm hiểu, trải nghiệm, mua hàng đến chăm sóc hậu mãi, tất cả cần được thiết kế liền mạch để tạo trải nghiệm tốt và tăng tỷ lệ giữ chân.
  • Đồng bộ thông điệp marketing và bán hàng: Thông điệp truyền tải qua các kênh quảng cáo, website, fanpage phải thống nhất, nhất quán với giá trị sản phẩm và nhu cầu khách hàng.

6.4. Triển khai thử nghiệm và đánh giá thực tế

Sau khi đã phát triển ý tưởng sản phẩm và xác định kênh phân phối, bước tiếp theo doanh nghiệp cần thực hiện là triển khai thử nghiệm mô hình kinh doanh ở quy mô nhỏ để kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả thực tế.

Các hoạt động chính doanh nghiệp cần làm bao gồm:

Triển khai thử nghiệm và đánh giá thực tế
Triển khai thử nghiệm và đánh giá thực tế
  • Lựa chọn nhóm khách hàng thử nghiệm: Chọn nhóm nhỏ đại diện cho thị trường mục tiêu để triển khai sản phẩm/dịch vụ.
  • Theo dõi và thu thập phản hồi: Đo lường mức độ hài lòng, hành vi mua sắm, phản ứng với sản phẩm và dịch vụ, cũng như các khó khăn phát sinh trong quá trình sử dụng.
  • Phân tích dữ liệu và đánh giá hiệu quả: Đánh giá các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, chi phí vận hành, phản hồi chất lượng để xác định điểm mạnh và điểm cần cải tiến.
  • Điều chỉnh và hoàn thiện: Dựa trên phản hồi và số liệu thực tế, tinh chỉnh sản phẩm, quy trình, kênh bán hàng để tối ưu hóa mô hình trước khi mở rộng.

6.5. Chuẩn hóa và đưa mô hình vào vận hành chính thức

Khi mô hình kinh doanh đã được thử nghiệm và hoàn thiện, doanh nghiệp cần chính thức đưa mô hình vào vận hành quy mô lớn với các quy trình được chuẩn hóa và hệ thống được xây dựng bài bản.

Doanh nghiệp cần chú trọng vào những việc như:

  • Xây dựng quy trình vận hành chuẩn: Từ quản lý sản xuất, kho bãi, marketing đến chăm sóc khách hàng đều cần có quy trình rõ ràng, dễ nhân rộng.
  • Đào tạo nhân sự: Đảm bảo đội ngũ vận hành nắm vững mô hình và quy trình, đồng thời có khả năng ứng phó linh hoạt với các tình huống thực tế.
  • Thiết lập hệ thống quản lý và giám sát: Sử dụng các phần mềm ERP, CRM để quản lý hiệu quả nguồn lực, dữ liệu khách hàng và theo dõi KPI.
  • Tối ưu hóa chi phí và nguồn lực: Liên tục rà soát và điều chỉnh để giảm thiểu chi phí không cần thiết, đồng thời sử dụng hiệu quả nguồn lực sẵn có.
  • Đẩy mạnh mở rộng quy mô: Triển khai các kế hoạch marketing quy mô lớn, tăng cường hợp tác đối tác để mở rộng thị trường.

7. Khóa học mô hình kinh doanh uy tín dành cho chủ doanh nghiệp

Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh chóng và cạnh tranh khốc liệt, việc xây dựng và cải tiến mô hình kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp. Đặc biệt, đối với lãnh đạo chủ doanh nghiệp, việc lựa chọn một khóa học uy tín để trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết là điều vô cùng quan trọng.

Một trong những chương trình đào tạo nổi bật hiện nay là khóa học “Xây dựng và cải tiến mô hình kinh doanh” do Trường Doanh Nhân HBR tổ chức, dưới sự dẫn dắt của Mr. Tony Dzung – Chủ tịch HĐQT HBR Holdings, chuyên gia về nhân sự và marketing. 

Việc tham gia các khóa học về mô hình kinh doanh chính là giải pháp hiệu quả nhất giúp chủ doanh nghiệp tiếp thu kiến thức quản trị và kinh doanh cơ bản, từ đó xây dựng cách thức tổ chức và vận hành doanh nghiệp một cách hệ thống và chuyên nghiệp. Khi tham gia khóa học, chủ doanh nghiệp sẽ nắm được các chiến lược và công cụ cụ thể để thiết kế mô hình kinh doanh phù hợp và đột phá. Cụ thể:

Khóa học “Xây dựng và cải tiến mô hình kinh doanh”
Khóa học “Xây dựng và cải tiến mô hình kinh doanh”
  • Lựa chọn sản phẩm và thị trường mục tiêu chính xác: Dựa trên dữ liệu và phân tích khoa học, học viên được hướng dẫn cách xác định đâu là phân khúc tiềm năng nhất và đâu là sản phẩm chiến lược giúp tối ưu nguồn lực, đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng.
  • Hiểu sâu từ case study thực tế trong nước và quốc tế: Phân tích các mô hình kinh doanh thành công như VinFast, Starbucks, Apple... giúp doanh nghiệp rút ra bài học và áp dụng linh hoạt vào tình hình thực tế của mình.
  • Tăng giá trị vòng đời khách hàng (CLV): Thông qua xây dựng thang sản phẩm, doanh nghiệp sẽ biết cách giữ chân khách hàng lâu hơn, tăng tần suất mua và giá trị trung bình trên mỗi đơn hàng.
  • Tận dụng cảm xúc để nâng cao giá trị sản phẩm: Khóa học giúp nhà quản lý hiểu cách kết hợp giữa lý trí và cảm xúc trong định vị thương hiệu, là yếu tố then chốt để có thể định giá cao hơn và xây dựng hình ảnh khác biệt trên thị trường.
  • Xác định đúng năng lực lõi và lợi thế cạnh tranh (USP): Áp dụng công cụ VRIO, học viên sẽ đánh giá được năng lực nội tại và chọn ra điểm mạnh có khả năng tạo nên "đại dương xanh" – khác biệt bền vững giữa môi trường cạnh tranh khốc liệt.
  • Mở rộng kinh doanh theo mô hình McKinsey Horizons: Khóa học hướng dẫn cách sử dụng mô hình 3 chân trời để xây dựng chiến lược phát triển dài hạn, mở rộng thị trường, tối ưu chi phí và tài nguyên hiện có.
  • Làm chủ công cụ mô hình Canvas để phát triển sản phẩm khác biệt: Doanh nghiệp được hướng dẫn cách sử dụng mô hình Canvas để thiết kế sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng nỗi đau của khách hàng, khó bị sao chép bởi đối thủ, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh và tăng trưởng doanh số rõ rệt.

Hiểu rõ các mô hình kinh doanh phổ biến hiện nay là bước đầu tiên để doanh nghiệp phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả. Áp dụng đúng mô hình sẽ giúp bạn tối ưu nguồn lực và gia tăng lợi nhuận. Hãy theo dõi Tony Dzung để cập nhật thêm nhiều kiến thức quý giá về kinh doanh và phát triển doanh nghiệp!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA MR. TONY DZUNG

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay