9 BƯỚC XÂY DỰNG MÔ HÌNH KINH DOANH CANVAS LINH HOẠT VÀ HIỆU QUẢ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Mô hình kinh doanh Canvas là gì?
- 2. Lý do doanh nghiệp nên áp dụng mô hình kinh doanh Canvas
- 3. 9 yếu tố cốt lõi của mô hình Canvas
- 3.1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
- 3.2. Giải pháp giá trị (Value Propositions)
- 3.3. Kênh phân phối (Channels)
- 3.4. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)
- 3.5. Dòng doanh thu (Revenue Stream)
- 3.6. Nguồn lực chính (Key Resources)
- 3.7. Hoạt động chính (Key Activities)
- 3.8. Đối tác chính (Key Partnerships)
- 3.9. Cơ cấu chi phí (Cost Structure)
- 4. Ứng dụng của mô hình Canvas trong doanh nghiệp
- 4.1. Phát triển chiến lược bán hàng
- 4.2. Liên kết các cấp bậc trong bộ máy của doanh nghiệp
- 4.3. Thấu hiểu khách hàng
- 4.4. Tái cấu trúc doanh nghiệp
- 4.5. Xây dựng chân dung ứng viên mục tiêu
- 5. Các bước xây dựng mô hình kinh doanh Canvas
- 5.1. Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu
- 5.2. Giá trị của doanh nghiệp
- 5.3. Kênh phân phối
- 5.4. Các mối quan hệ với khách hàng
- 5.5. Nguồn doanh thu
- 5.6. Hoạt động chính
- 5.7. Nguồn lực chính
- 5.8. Đối tác chính
- 5.9. Cơ cấu chi phí
- 6. Những lưu ý cần thiết khi xây dựng mô hình kinh doanh Canvas
- 7. Ví dụ thực tế về mô hình kinh doanh Canvas của Vinamilk
Mô hình kinh doanh Canvas là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp xây dựng và tối ưu hoạt động một cách trực quan, hiệu quả. Bằng cách phân tích 9 yếu tố cốt lõi, mô hình này hỗ trợ xác định rõ giá trị cốt lõi, khách hàng mục tiêu và cơ hội tăng trưởng. Bài viết dưới đây, Tony Dzung sẽ hướng dẫn bạn 9 bước xây dựng mô hình kinh doanh Canvas linh hoạt, dễ áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp.
1. Mô hình kinh doanh Canvas là gì?
Mô hình kinh doanh Canvas là một công cụ quản lý chiến lược giúp doanh nghiệp hình dung và thiết kế mô hình kinh doanh của mình một cách trực quan và đơn giản. Được phát triển bởi Alexander Osterwalder, mô hình này giúp các nhà lãnh đạo và đội ngũ sáng tạo dễ dàng phân tích các yếu tố quan trọng của doanh nghiệp mà không cần phải đi sâu vào chi tiết quá phức tạp. Mục tiêu của mô hình Canvas là cung cấp một cái nhìn tổng thể về cách thức mà doanh nghiệp tạo ra giá trị, phục vụ khách hàng và duy trì lợi nhuận.
Công cụ này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các nguồn lực cần thiết, cách thức hoạt động và các mối quan hệ quan trọng, từ đó tạo ra sự linh hoạt trong việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh. Bằng cách này, mô hình Canvas không chỉ giúp tối ưu hóa các hoạt động hiện tại mà còn mở ra cơ hội thử nghiệm và sáng tạo trong việc phát triển sản phẩm, dịch vụ và mở rộng thị trường.

2. Lý do doanh nghiệp nên áp dụng mô hình kinh doanh Canvas
Khi doanh thu của doanh nghiệp chững lại và giảm dần theo thời gian, phần lớn nguyên nhân có thể xuất phát từ việc chiến lược và mô hình kinh doanh thiếu tính linh động, không kịp thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Để giải quyết vấn đề này, mô hình kinh doanh Canvas có thể giúp doanh nghiệp tái cấu trúc và điều chỉnh các yếu tố quan trọng để linh hoạt hơn và đáp ứng được sự thay đổi của thị trường.
Dưới đây là lý do vì sao doanh nghiệp nên áp dụng mô hình kinh doanh Canvas:

- Cung cấp cái nhìn tổng thể về mô hình kinh doanh: Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp dễ dàng có cái nhìn tổng quan về tất cả các yếu tố quan trọng trong mô hình kinh doanh, từ khách hàng mục tiêu, giá trị đề xuất, kênh phân phối đến các đối tác chiến lược và chi phí.
- Tạo sự linh hoạt trong chiến lược và mô hình kinh doanh: Doanh nghiệp có thể dễ dàng thay đổi và điều chỉnh các yếu tố trong mô hình khi có sự thay đổi của thị trường, giúp chiến lược linh hoạt hơn.
- Dễ dàng thích nghi với sự thay đổi của thị trường: Mô hình Canvas khuyến khích sự sáng tạo và thử nghiệm, giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi của thị trường và duy trì sự cạnh tranh.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Mô hình Canvas đơn giản hóa quy trình lập kế hoạch, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí so với các phương pháp kế hoạch kinh doanh truyền thống.
- Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới: Mô hình khuyến khích doanh nghiệp luôn cải tiến và sáng tạo, từ đó duy trì sự đổi mới và đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng và thị trường.
- Đánh giá hiệu quả mô hình hiện tại: Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá hiệu quả mô hình kinh doanh hiện tại, nhận diện các vấn đề và cải thiện chiến lược một cách hợp lý.
3. 9 yếu tố cốt lõi của mô hình Canvas
Mô hình kinh doanh Canvas là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp thiết kế và tối ưu hóa các chiến lược kinh doanh của mình một cách trực quan và hiệu quả. Với 9 yếu tố cốt lõi, mô hình này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc hoạt động, mà còn tạo cơ hội để tối ưu hóa từng phần trong chuỗi giá trị.
Dưới đây là 9 yếu tố quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững để xây dựng và phát triển mô hình kinh doanh bền vững.

3.1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
Phân khúc khách hàng là bước đầu tiên trong việc xây dựng mô hình kinh doanh Canvas. Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng nhóm khách hàng mà mình muốn phục vụ, dựa trên nhu cầu, sở thích và đặc điểm chung.
Các phân khúc này có thể chia theo độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, vị trí địa lý, hoặc theo các yếu tố hành vi và tâm lý của khách hàng. Việc xác định chính xác phân khúc giúp doanh nghiệp tập trung vào những nhóm khách hàng có tiềm năng nhất, từ đó tối ưu hóa sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu đặc thù của họ.
3.2. Giải pháp giá trị (Value Propositions)
Giải pháp giá trị là yếu tố giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và hấp dẫn khách hàng. Đây là những lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp mang lại, đáp ứng những nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
Giải pháp giá trị có thể là một tính năng nổi bật, sự tiện lợi, giá trị gia tăng hoặc bất kỳ yếu tố nào giúp sản phẩm/dịch vụ trở nên hấp dẫn hơn so với đối thủ cạnh tranh. Mục tiêu của doanh nghiệp là tạo ra một giá trị độc đáo và khó có thể thay thế, khiến khách hàng quyết định chọn lựa sản phẩm/dịch vụ của mình.
3.3. Kênh phân phối (Channels)
Kênh phân phối là các phương tiện mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng và cung cấp giá trị. Các kênh có thể bao gồm các cửa hàng bán lẻ, website, ứng dụng di động, các đối tác phân phối, hoặc thậm chí các kênh truyền thông xã hội.
Lựa chọn kênh phân phối phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng sự hiện diện, tăng cường sự tiếp cận và nâng cao hiệu quả trong việc giao tiếp với khách hàng. Các kênh phân phối cần được tối ưu hóa sao cho thuận tiện và hiệu quả nhất đối với từng phân khúc khách hàng cụ thể.

3.4. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)
Quan hệ khách hàng là chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng để xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Các mối quan hệ này có thể bao gồm các dịch vụ hỗ trợ, chăm sóc khách hàng sau bán, hoặc các chương trình khách hàng thân thiết.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn các hình thức quan hệ khác nhau như tự động hóa qua email, chăm sóc cá nhân, hoặc tương tác trực tiếp qua các dịch vụ khách hàng. Mục tiêu là tạo ra sự gắn kết, xây dựng lòng trung thành và giữ chân khách hàng lâu dài.
3.5. Dòng doanh thu (Revenue Stream)
Dòng doanh thu là cách thức mà doanh nghiệp tạo ra thu nhập từ các khách hàng mục tiêu. Đây có thể là doanh thu từ việc bán hàng, cung cấp dịch vụ, thuê bao định kỳ, quảng cáo, hoặc các hình thức thu nhập khác như phí dịch vụ.
Việc xác định dòng doanh thu giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách thức tạo ra lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược giá cả phù hợp và bền vững. Mỗi doanh nghiệp có thể có một hoặc nhiều dòng doanh thu, tùy thuộc vào sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh mà họ áp dụng.
3.6. Nguồn lực chính (Key Resources)
Nguồn lực chính là những tài nguyên quan trọng mà doanh nghiệp cần có để vận hành mô hình kinh doanh. Các nguồn lực này có thể là tài sản vật chất như nhà xưởng, thiết bị, hoặc các tài nguyên vô hình như trí tuệ nhân tạo, phần mềm, thương hiệu và đội ngũ nhân lực.
Việc xác định và đầu tư vào nguồn lực chính giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển các hoạt động kinh doanh cốt lõi, từ đó nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
3.7. Hoạt động chính (Key Activities)
Hoạt động chính là những công việc quan trọng mà doanh nghiệp phải thực hiện để cung cấp giá trị cho khách hàng. Đây là những hoạt động giúp duy trì và phát triển mô hình kinh doanh như sản xuất, tiếp thị, phát triển sản phẩm, hoặc quản lý chuỗi cung ứng.
Các hoạt động này có thể bao gồm nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, triển khai chiến lược bán hàng, hoặc quản lý dịch vụ hậu mãi. Việc xác định chính xác các hoạt động chính giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những công việc quan trọng nhất và tối ưu hóa hiệu quả công việc.

3.8. Đối tác chính (Key Partnerships)
Đối tác chính là các tổ chức, công ty hoặc cá nhân mà doanh nghiệp hợp tác để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh của mình. Các đối tác có thể cung cấp nguyên vật liệu, công nghệ, dịch vụ hỗ trợ hoặc mở rộng khả năng tiếp cận thị trường.
Việc xây dựng quan hệ đối tác chiến lược giúp doanh nghiệp giảm chi phí, chia sẻ rủi ro và tận dụng nguồn lực từ bên ngoài để tối ưu hóa các hoạt động của mình. Đối tác có thể là nhà cung cấp, đối tác phân phối, hoặc thậm chí các đối tác nghiên cứu và phát triển.
3.9. Cơ cấu chi phí (Cost Structure)
Cơ cấu chi phí là các chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả để duy trì và phát triển mô hình kinh doanh. Các chi phí này có thể bao gồm chi phí sản xuất, chi phí marketing, chi phí nhân sự, và các chi phí khác như chi phí quản lý, thuê mặt bằng, hay chi phí duy trì công nghệ.
Việc phân tích cơ cấu chi phí giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mức độ hiệu quả của các hoạt động kinh doanh và tối ưu hóa chi phí để nâng cao lợi nhuận. Việc kiểm soát chi phí cũng giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược, từ việc lựa chọn nguồn lực, đối tác, đến các kênh phân phối.
4. Ứng dụng của mô hình Canvas trong doanh nghiệp
Mô hình Canvas không chỉ là một công cụ lý thuyết mà còn là một công cụ thực tiễn giúp doanh nghiệp triển khai chiến lược kinh doanh hiệu quả. Việc áp dụng mô hình này trong doanh nghiệp có thể mang lại nhiều lợi ích, từ việc phát triển chiến lược bán hàng đến cải thiện các hoạt động nội bộ. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của mô hình Canvas trong doanh nghiệp.

4.1. Phát triển chiến lược bán hàng
Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược bán hàng hiệu quả thông qua việc phân tích các yếu tố quan trọng sau:
- Phân khúc khách hàng: Việc xác định rõ nhóm khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp dễ dàng hiểu và đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng đối tượng.
- Giải pháp giá trị: Sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp cần phải đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng, mang lại giá trị độc đáo mà không đối thủ nào có thể cung cấp.
- Kênh phân phối: Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp (trực tiếp hay gián tiếp) giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Dòng doanh thu: Hiểu rõ dòng doanh thu giúp doanh nghiệp xác định các phương thức tạo ra thu nhập và điều chỉnh chiến lược giá cả cho phù hợp.
4.2. Liên kết các cấp bậc trong bộ máy của doanh nghiệp
Mô hình Canvas không chỉ giúp quản lý các yếu tố bên ngoài như khách hàng và thị trường mà còn giúp doanh nghiệp liên kết các bộ phận và cấp bậc trong tổ chức. Mỗi yếu tố trong Canvas (như hoạt động chính, đối tác chính và nguồn lực chính) giúp các bộ phận khác nhau hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong mô hình tổng thể của doanh nghiệp.
Việc này giúp tạo ra một sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban từ marketing, bán hàng, sản xuất đến dịch vụ khách hàng. Mô hình Canvas giúp các nhà quản lý xác định được các yếu tố cần cải thiện và liên kết các bộ phận để đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp, đồng thời duy trì một bộ máy tổ chức linh hoạt và hiệu quả.
4.3. Thấu hiểu khách hàng
Một trong những ứng dụng quan trọng của mô hình Canvas là giúp doanh nghiệp thấu hiểu khách hàng của mình một cách sâu sắc hơn. Thông qua việc phân tích phân khúc khách hàng và giải pháp giá trị, doanh nghiệp có thể xác định rõ insight khách hàng – nhu cầu, mong muốn và thói quen của từng nhóm khách hàng mục tiêu. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm và dịch vụ phù hợp mà còn giúp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Mô hình Canvas cung cấp cái nhìn tổng thể về cách thức mà doanh nghiệp phục vụ khách hàng, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và gia tăng sự trung thành. Bằng cách hiểu rõ khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo ra các chiến lược tiếp thị và bán hàng chính xác hơn, giúp thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả.

4.4. Tái cấu trúc doanh nghiệp
Mô hình Canvas là công cụ hữu ích trong việc tái cấu trúc doanh nghiệp khi cần thay đổi hoặc cải thiện các hoạt động kinh doanh. Việc sử dụng Canvas giúp doanh nghiệp:
- Phân tích lại các yếu tố quan trọng: Mô hình giúp đánh giá lại các yếu tố như cơ cấu chi phí, hoạt động chính, và đối tác chính, từ đó xác định các điểm mạnh, điểm yếu trong doanh nghiệp.
- Tối ưu hóa các quy trình: Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động không hiệu quả và tái cấu trúc quy trình làm việc sao cho hợp lý và tiết kiệm chi phí.
- Định hình chiến lược mới: Khi doanh nghiệp muốn thay đổi hướng đi hoặc mở rộng thị trường, mô hình Canvas giúp tái cấu trúc chiến lược để phù hợp với môi trường kinh doanh mới.
Thông qua việc tái cấu trúc doanh nghiệp với mô hình Canvas, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa các hoạt động, nâng cao hiệu quả và đạt được mục tiêu dài hạn một cách linh hoạt và bền vững.
4.5. Xây dựng chân dung ứng viên mục tiêu
Mô hình Canvas không chỉ hỗ trợ trong việc phát triển chiến lược kinh doanh mà còn có thể ứng dụng trong xây dựng chân dung ứng viên mục tiêu. Bằng cách áp dụng Canvas, doanh nghiệp có thể:
- Xác định các yêu cầu về nhân sự: Doanh nghiệp có thể xác định các yếu tố quan trọng như kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất cần thiết cho ứng viên phù hợp với nhu cầu của công ty.
- Đảm bảo sự phù hợp với giá trị doanh nghiệp: Mô hình giúp doanh nghiệp định hình rõ hơn về giải pháp giá trị mà họ mang lại cho nhân viên và tìm kiếm những ứng viên có giá trị phù hợp với văn hóa công ty.
- Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng: Canvas giúp tối ưu hóa các kênh tuyển dụng và các phương thức tiếp cận ứng viên, từ đó giúp doanh nghiệp thu hút được những ứng viên tốt nhất.
5. Các bước xây dựng mô hình kinh doanh Canvas
Lập kế hoạch kinh doanh theo mô hình Canvas là một cách đơn giản và hiệu quả giúp bạn xây dựng chiến lược kinh doanh, tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất để phát triển doanh nghiệp. Mô hình Canvas cung cấp một cái nhìn tổng quan, đơn giản và trực quan về các yếu tố cần thiết trong kinh doanh.

5.1. Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu
Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu là bước đầu tiên và quan trọng trong việc xây dựng mô hình kinh doanh Canvas. Việc này giúp doanh nghiệp tập trung vào những nhóm khách hàng có nhu cầu và đặc điểm tương tự, từ đó phát triển các sản phẩm và chiến lược tiếp cận phù hợp. Để xác định phân khúc khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp cần:
- Phân tích dữ liệu khách hàng hiện tại: Hiểu rõ các nhóm khách hàng đang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
- Đánh giá nhu cầu và thói quen tiêu dùng: Xác định các yếu tố như độ tuổi, thu nhập, sở thích, địa lý, và hành vi mua sắm.
- Xác định giá trị cốt lõi của từng nhóm khách hàng: Tìm ra những nhu cầu chưa được đáp ứng hoặc những vấn đề khách hàng đang gặp phải mà doanh nghiệp có thể giải quyết.
Việc phân khúc khách hàng giúp doanh nghiệp dễ dàng tạo ra các giải pháp và chiến lược marketing hiệu quả, từ đó gia tăng khả năng tiếp cận và giữ chân khách hàng.
5.2. Giá trị của doanh nghiệp
Giá trị của doanh nghiệp chính là những lợi ích và giải pháp mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ. Để xây dựng mô hình kinh doanh Canvas, doanh nghiệp cần xác định rõ giá trị mà mình cung cấp, bao gồm:
- Giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ mang lại: Làm rõ sản phẩm hoặc dịch vụ giải quyết vấn đề gì của khách hàng và tại sao khách hàng lại cần nó.
- Đặc điểm độc đáo và khác biệt: Xác định những yếu tố giúp doanh nghiệp nổi bật so với đối thủ cạnh tranh, có thể là giá trị sáng tạo, tính năng độc đáo, hoặc sự cải tiến vượt trội.
- Lợi ích lâu dài cho khách hàng: Tập trung vào những giá trị bền vững mà khách hàng có thể nhận được, như sự tiện lợi, hiệu quả, tiết kiệm chi phí, hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Xác định rõ giá trị của doanh nghiệp sẽ giúp tạo dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng và giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trên thị trường cạnh tranh.
5.3. Kênh phân phối
Kênh phân phối là phương tiện mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận và giao tiếp với khách hàng, giúp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận thị trường và sự hài lòng của khách hàng. Các loại kênh phân phối có thể bao gồm:
- Kênh trực tiếp: Doanh nghiệp giao tiếp trực tiếp với khách hàng thông qua các cửa hàng bán lẻ, website của công ty, hoặc các ứng dụng di động. Đây là cách thức dễ dàng kiểm soát và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
- Kênh gián tiếp: Doanh nghiệp hợp tác với các đối tác, đại lý phân phối, nhà bán buôn hoặc sàn thương mại điện tử để đưa sản phẩm đến tay khách hàng. Việc sử dụng các kênh này giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng ở các khu vực hoặc phân khúc khác nhau.
- Kênh truyền thông: Sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội, email marketing, quảng cáo trực tuyến hoặc các chiến dịch PR để đưa sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng một cách hiệu quả và rộng rãi.
5.4. Các mối quan hệ với khách hàng
Doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì các mối quan hệ với khách hàng để tăng trưởng bền vững và tạo ra sự trung thành từ khách hàng. Dưới đây là cách doanh nghiệp có thể thực hiện:

- Cá nhân hóa dịch vụ khách hàng: Doanh nghiệp có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp và cá nhân hóa theo từng khách hàng. Chẳng hạn, gửi email chúc mừng sinh nhật, hoặc cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành, giúp tạo cảm giác đặc biệt và gắn kết lâu dài.
- Chương trình khách hàng thân thiết: Doanh nghiệp triển khai các chương trình ưu đãi, tích điểm hoặc giảm giá cho khách hàng thường xuyên. Điều này khuyến khích khách hàng quay lại mua sắm và tăng trưởng doanh thu lâu dài.
- Tạo kênh hỗ trợ khách hàng hiệu quả: Các doanh nghiệp có thể xây dựng hệ thống hỗ trợ khách hàng qua hotline, email, chatbot hoặc các kênh truyền thông xã hội. Điều này giúp khách hàng dễ dàng nhận được sự trợ giúp và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
- Chăm sóc sau bán hàng: Doanh nghiệp cần duy trì mối quan hệ sau khi khách hàng đã mua hàng, chẳng hạn như cung cấp dịch vụ bảo hành, hướng dẫn sử dụng hoặc chăm sóc khách hàng qua các kênh phản hồi trực tuyến.
5.5. Nguồn doanh thu
Doanh nghiệp cần xác định các nguồn doanh thu chính từ các sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cung cấp để đảm bảo phát triển tài chính ổn định. Các bước doanh nghiệp có thể thực hiện để tối ưu hóa nguồn doanh thu bao gồm:
- Bán hàng trực tiếp: Doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ và bán trực tiếp cho khách hàng thông qua các kênh bán lẻ, cửa hàng online, hoặc ứng dụng di động. Đây là nguồn doanh thu cơ bản và trực tiếp từ khách hàng.
- Mô hình đăng ký (Subscription): Doanh nghiệp có thể áp dụng mô hình thu phí đăng ký định kỳ (hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm) cho các dịch vụ như phần mềm, nội dung số hoặc dịch vụ chăm sóc khách hàng đặc biệt. Việc này giúp tạo ra dòng doanh thu ổn định và bền vững.
- Thuê bao hoặc dịch vụ phụ: Doanh nghiệp có thể tạo nguồn doanh thu từ các dịch vụ bổ sung như bảo hành mở rộng, phí giao hàng, lắp đặt sản phẩm, hoặc các dịch vụ thuê bao cho các sản phẩm công nghệ.
- Thu nhập từ quảng cáo: Nếu doanh nghiệp có một nền tảng lớn, họ có thể kiếm doanh thu từ việc cho phép các bên thứ ba quảng cáo trên nền tảng của mình, như các website, ứng dụng di động hoặc các mạng xã hội.
- Dịch vụ tư vấn hoặc đào tạo: Doanh nghiệp có thể cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên môn hoặc các khóa học đào tạo trực tuyến, tạo thêm nguồn doanh thu từ khách hàng cần nâng cao kiến thức hoặc kỹ năng.
5.6. Hoạt động chính
Hoạt động chính là những công việc cốt lõi mà doanh nghiệp phải thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng và duy trì hoạt động kinh doanh. Để tối ưu hóa mô hình Canvas, doanh nghiệp cần xác định các hoạt động quan trọng nhất sau:
- Sản xuất và phát triển sản phẩm: Doanh nghiệp cần tổ chức các hoạt động sản xuất, nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Tiếp thị và quảng bá: Hoạt động này bao gồm việc xây dựng chiến lược tiếp thị, quảng cáo, và truyền thông để giới thiệu sản phẩm đến khách hàng mục tiêu. Các chiến dịch tiếp thị có thể thông qua các kênh trực tuyến, ngoại tuyến, và các nền tảng truyền thông xã hội.
- Bán hàng và phân phối: Các hoạt động bán hàng giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng và chuyển đổi họ thành người mua. Đồng thời, hoạt động phân phối giúp đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.
- Hỗ trợ khách hàng: Sau khi bán sản phẩm, doanh nghiệp cần cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng, bao gồm các dịch vụ bảo hành, giải đáp thắc mắc và chăm sóc khách hàng, nhằm giữ chân khách hàng lâu dài.
5.7. Nguồn lực chính
Nguồn lực chính là những tài nguyên mà doanh nghiệp cần có để thực hiện các hoạt động chính của mình và duy trì mô hình kinh doanh. Các nguồn lực này có thể là:

- Tài nguyên vật chất: Các cơ sở vật chất, nhà xưởng, máy móc, thiết bị cần thiết để sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Ví dụ, một nhà máy sản xuất hoặc kho bãi lưu trữ.
- Tài nguyên con người: Nhân viên có chuyên môn cao, đội ngũ lãnh đạo và các chuyên gia giúp doanh nghiệp vận hành các hoạt động quan trọng như nghiên cứu phát triển, sản xuất và chăm sóc khách hàng.
- Công nghệ và phần mềm: Các công cụ và nền tảng công nghệ cần thiết để hỗ trợ các hoạt động như quản lý dữ liệu, tự động hóa quy trình, tiếp thị trực tuyến và phân tích thị trường.
- Thương hiệu và uy tín: Đây là tài sản vô hình nhưng vô cùng quan trọng giúp doanh nghiệp tạo dựng niềm tin với khách hàng và đối tác. Một thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt hơn trên thị trường.
5.8. Đối tác chính
Đối tác chính đóng vai trò then chốt trong việc giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động cốt lõi và tạo ra giá trị cho khách hàng. Để nhận diện các đối tác quan trọng, doanh nghiệp có thể xem xét và trả lời các câu hỏi sau:
- Doanh nghiệp có thể hợp tác với những công ty hoặc nhà cung cấp nào khác không?
- Những lợi ích mà doanh nghiệp có thể thu được từ sự hợp tác đó là gì?
- Những công ty hoặc nhà cung cấp nào nổi bật trong ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động?
- Điểm mạnh và điểm yếu của các đối tác nổi bật này là gì?
- Những hoạt động cốt lõi của đối tác là gì và cách thức chúng hỗ trợ doanh nghiệp?
Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định được các đối tác tiềm năng và xây dựng mối quan hệ hợp tác mang lại lợi ích cho cả hai bên.
5.9. Cơ cấu chi phí
Xác định cơ cấu chi phí là bước quan trọng trong quá trình quản lý kinh doanh, và việc đưa ra chiến lược chi phí hợp lý có thể tác động lớn đến hiệu suất và sự bền vững của doanh nghiệp. Để có cái nhìn rõ ràng về cơ cấu chi phí, doanh nghiệp cần tập trung vào các câu hỏi sau:
- Doanh nghiệp nên ưu tiên việc tiết kiệm chi phí hay tập trung vào việc cung cấp giá trị tối ưu cho khách hàng?
- Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp là gì?
- Những hoạt động chính nào yêu cầu nhiều chi phí nhất trong doanh nghiệp?
- Các nguồn lực nào hiện đang đóng góp nhiều chi phí và cần được tối ưu hóa hoặc phát triển để nâng cao hiệu quả?
Trả lời những câu hỏi này giúp doanh nghiệp xác định được các yếu tố chi phí quan trọng, từ đó đưa ra quyết định chiến lược giúp tối ưu hóa tài chính và cải thiện hoạt động kinh doanh.
6. Những lưu ý cần thiết khi xây dựng mô hình kinh doanh Canvas
Khi xây dựng mô hình kinh doanh Canvas, việc xác định các yếu tố cốt lõi và tối ưu hóa chiến lược là rất quan trọng. Để giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và hiệu quả, dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần lưu tâm khi triển khai mô hình này.

- Tập trung vào khách hàng: Xác định rõ phân khúc khách hàng mục tiêu và đảm bảo rằng giải pháp giá trị của bạn đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của họ. Việc này giúp xây dựng sản phẩm/dịch vụ phù hợp, tạo ra giá trị thực cho khách hàng.
- Liên kết giữa các yếu tố trong Canvas: Đảm bảo rằng tất cả các yếu tố trong mô hình (như kênh phân phối, dòng doanh thu, hoạt động chính) có sự liên kết chặt chẽ với nhau để tạo ra một chiến lược kinh doanh tổng thể hiệu quả và tối ưu.
- Phân tích nguồn lực và đối tác: Xác định rõ nguồn lực chính và các đối tác quan trọng giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động chính. Việc này giúp giảm chi phí, tận dụng sức mạnh đối tác và mở rộng cơ hội phát triển.
- Dự báo và điều chỉnh dòng doanh thu: Theo dõi thường xuyên và điều chỉnh các dòng doanh thu để phù hợp với nhu cầu thay đổi của thị trường. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì ổn định tài chính và phát triển bền vững.
- Linh hoạt và dễ thay đổi: Mô hình Canvas phải có khả năng thay đổi và thích ứng với các biến động của thị trường. Doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá và điều chỉnh mô hình để phù hợp với xu hướng và nhu cầu mới.
7. Ví dụ thực tế về mô hình kinh doanh Canvas của Vinamilk
Mô hình kinh doanh Canvas giúp doanh nghiệp nhìn rõ cách vận hành và tạo ra giá trị từ từng khía cạnh trong mô hình hoạt động. Với Vinamilk – thương hiệu sữa hàng đầu Việt Nam, mô hình này được triển khai bài bản, thể hiện rõ chiến lược kinh doanh toàn diện từ sản xuất, phân phối đến chăm sóc khách hàng.

1- Phân khúc khách hàng
Vinamilk phục vụ đa dạng nhóm khách hàng, phù hợp với cả thị trường đại chúng, hỗn hợp và ngách.
- Thị trường đại chúng: Nhắm đến hộ gia đình, trẻ em, người lớn tuổi – là những đối tượng tiêu dùng sữa hằng ngày. Các sản phẩm Vinamilk có mặt tại hầu hết siêu thị, cửa hàng tiện lợi và chợ truyền thống.
- Thị trường hỗn hợp: Tập trung vào các đại lý phân phối lớn như hệ thống siêu thị và doanh nghiệp ngành F&B. Vinamilk thường có quầy trưng bày riêng biệt, tăng nhận diện thương hiệu và độ phủ tại điểm bán.
- Thị trường ngách: Hướng tới người ăn chay, người tiểu đường, người theo lối sống xanh qua các dòng sản phẩm organic và sữa hạt.
2- Giải pháp giá trị
Giá trị đề xuất là lý do khiến người tiêu dùng chọn Vinamilk thay vì các thương hiệu khác. Với Vinamilk, đó chính là cam kết mang đến nguồn sữa sạch, an toàn và chất lượng cao, phục vụ nhu cầu dinh dưỡng cho mọi đối tượng người Việt.
Thương hiệu theo đuổi phương châm: “Vì một Việt Nam vươn cao”, nhấn mạnh việc cung cấp sản phẩm sữa đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với thể trạng và khẩu vị người Việt, qua đó xây dựng niềm tin vững chắc và hình ảnh thân thiện trong lòng người tiêu dùng trong nước.
3- Kênh phân phối
Kênh phân phối là cầu nối giúp Vinamilk tiếp cận hiệu quả các phân khúc khách hàng tiềm năng. Doanh nghiệp kết hợp linh hoạt cả kênh trực tiếp và kênh gián tiếp để mở rộng độ phủ thị trường.
- Kênh bán hàng trực tiếp: Bao gồm hệ thống bán hàng riêng, cửa hàng giới thiệu sản phẩm và bán hàng qua website, ứng dụng chính thức của Vinamilk.
- Kênh bán hàng gián tiếp: Chủ lực là hệ thống siêu thị, cửa hàng tiện lợi, đại lý bán lẻ và nhà phân phối tại khắp 63 tỉnh thành. Đặc biệt, Vinamilk có hơn 240.000 điểm bán trên toàn quốc.

4- Quan hệ khách hàng
Trong mô hình kinh doanh Canvas, yếu tố quan hệ với khách hàng phản ánh cách doanh nghiệp xây dựng và duy trì sự gắn bó với người tiêu dùng. Với Vinamilk, mục tiêu cốt lõi là giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới thông qua những chiến lược cụ thể và thực tiễn.
- Chính sách ưu đãi thường xuyên: Vinamilk triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như “mua 1 lốc sữa tặng 1 hộp”, giúp tăng giá trị trải nghiệm và khuyến khích khách hàng quay lại.
- Truyền thông cảm xúc: Thương hiệu thường xuyên thực hiện các chiến dịch truyền thông (TCV) với thông điệp nhân văn, gần gũi, đánh mạnh vào cảm xúc và giá trị gia đình, giúp tạo sự gắn kết lâu dài.
5- Dòng doanh thu
Dòng doanh thu thể hiện nguồn thu nhập chính mà doanh nghiệp tạo ra từ các hoạt động kinh doanh, và đây cũng là yếu tố được nhà đầu tư đặc biệt quan tâm. Với Vinamilk, doanh thu đến từ nhiều danh mục sản phẩm khác nhau như:
- Sữa tươi đóng hộp: Đây là sản phẩm mang lại doanh thu lớn nhất nhờ sự tiện lợi, dễ bảo quản và phù hợp với nhiều đối tượng người tiêu dùng.
- Sữa bột và sữa đặc: Phục vụ các phân khúc như trẻ nhỏ, người lớn tuổi và hộ gia đình, góp phần đa dạng hóa nguồn thu.
- Các sản phẩm mới: Như sữa hạt, sữa organic, sữa chua và các sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt cũng đóng góp ngày càng đáng kể vào tổng doanh thu.
6- Nguồn lực chính
Nguồn lực tài chính là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp triển khai các chiến lược dài hạn và duy trì lợi thế cạnh tranh. Với Vinamilk, đây là một trong những điểm mạnh nổi bật nhất.
Vinamilk sở hữu nguồn lực tài chính mạnh mẽ nhờ kết quả kinh doanh ổn định và hiệu quả trong nhiều năm. Nhờ vào dòng tiền dồi dào, công ty có khả năng đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại, mở rộng hệ thống trang trại, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường quốc tế. Điều này giúp Vinamilk không chỉ giữ vững vị trí số 1 trong nước mà còn từng bước chinh phục thị trường quốc tế.

7- Hoạt động chính
Để duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả, Vinamilk triển khai đồng bộ nhiều hoạt động cốt lõi:
- Sản xuất và kiểm soát chất lượng: Với hệ thống nhà máy hiện đại và trang trại quy mô lớn, Vinamilk đảm bảo quy trình sản xuất khép kín, từ nguyên liệu đến thành phẩm đều đạt chuẩn chất lượng cao.
- Nghiên cứu & phát triển sản phẩm (R&D): Luôn cập nhật xu hướng tiêu dùng để ra mắt các sản phẩm mới như sữa hạt, sữa organic, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng.
- Chiến lược marketing & truyền thông sáng tạo: Vinamilk nổi bật với nhiều TVC giàu giá trị nhân văn, gần gũi với hình ảnh gia đình Việt, giúp thương hiệu gắn bó sâu sắc với người tiêu dùng.
8- Đối tác chính
Vinamilk thiết lập nhiều dạng mối quan hệ đối tác chiến lược nhằm tối ưu hóa chuỗi giá trị và mở rộng thị phần. Các quan hệ này bao gồm:
- Đối tác chiến lược phi cạnh tranh: Hợp tác với các công ty trong chuỗi cung ứng như nhà cung cấp nguyên liệu, công ty logistics hoặc đơn vị công nghệ để đảm bảo hiệu quả vận hành.
- Hợp tác với đối thủ cạnh tranh: Đôi khi, Vinamilk bắt tay với các đối thủ để thúc đẩy tiêu chuẩn ngành, mở rộng nhận thức người tiêu dùng và tạo lợi ích chung cho thị trường.
- Liên doanh đổi mới sáng tạo: Hợp tác với startup hoặc các công ty mới để phát triển sản phẩm sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm chức năng và dinh dưỡng chuyên biệt.
- Mối quan hệ mua – bán truyền thống: Hợp tác với nhà cung cấp trong và ngoài nước để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định, đạt chuẩn quốc tế.
9- Cấu trúc chi phí
Cấu trúc chi phí phản ánh toàn bộ chi phí cần thiết để Vinamilk duy trì và vận hành hoạt động kinh doanh. Trong đó bao gồm:
- Chi phí sản xuất: Bao gồm nguyên vật liệu, vận hành nhà máy, duy trì hệ thống trang trại chăn nuôi.
- Chi phí marketing và truyền thông: Đầu tư mạnh vào quảng bá thương hiệu, các TVC, chương trình khuyến mãi.
- Chi phí hỗ trợ phân phối: Vinamilk dành phần lớn ngân sách cho hỗ trợ đại lý, chi hoa hồng cao cho nhà phân phối nhằm nhanh chóng chiếm lĩnh các thị trường tiềm năng còn bỏ ngỏ.
- Chi phí nhân sự và công nghệ: Đào tạo nhân viên, duy trì hệ thống công nghệ thông tin phục vụ sản xuất và bán hàng.

Mô hình kinh doanh Canvas là nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp định hình chiến lược và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh. Hãy bắt đầu từ 9 bước cụ thể để tạo ra sự khác biệt cho thương hiệu của bạn. Đừng quên theo dõi Tony Dzung để cập nhật thêm nhiều kiến thức kinh doanh giá trị khác!