Nhiều chuyên gia marketing đã nhận định rằng hiểu rõ insight khách hàng có thể thay đổi hoàn toàn chiến lược marketing. Vậy hãy cùng tìm hiểu insight khách hàng là gì, cách thu thập và áp dụng các insight quan trọng để nắm bắt được mong muốn của khách hàng.
1. Insight khách hàng là gì?
Customer Insight (Insight khách hàng) là sự hiểu biết sâu sắc về những suy nghĩ, mong muốn và hành vi của khách hàng mà doanh nghiệp nắm bắt được. Nó giúp doanh nghiệp diễn giải rõ ràng hơn về xu hướng và lý do mua sắm của khách hàng.
Đơn giản hơn, insight khách hàng là những điều khách hàng thật sự nghĩ và cảm nhận về sản phẩm hoặc dịch vụ. Đó có thể là những niềm tin ẩn sâu bên trong mà họ chưa từng chia sẻ, hoặc những vấn đề họ gặp phải mà chưa tìm được giải pháp thích hợp.
Tony Dzung cho rằng, khi doanh nghiệp hiểu được những insight này, họ có thể đưa ra những giải pháp “gãi đúng chỗ ngứa” của khách hàng. Từ đó, họ có thể tạo dựng ấn tượng mạnh mẽ, giữ chân khách hàng và thúc đẩy quyết định sử dụng sản phẩm, dịch vụ của mình.
2. Đặc trưng của insight khách hàng
Insight khách hàng không chỉ đơn thuần là những thông tin bề mặt, mà là những sự thật sâu sắc, ẩn giấu trong suy nghĩ và cảm xúc của khách hàng. Dưới đây là một số đặc trưng quan trọng của insight khách hàng mà mỗi doanh nghiệp cần lưu ý:
- Không phải sự thật hiển nhiên
Insight không phải lúc nào cũng là những điều rõ ràng hay dễ dàng nhận ra. Đôi khi, những vấn đề khách hàng gặp phải hay những cảm nhận của họ lại không được họ bộc lộ trực tiếp.
Insight khách hàng thường ẩn chứa trong những phản ứng, hành động hay sự thụ động của khách hàng mà không dễ dàng nhìn thấy ngay. Đây là lý do tại sao các doanh nghiệp cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng và tìm kiếm những dấu hiệu tiềm ẩn để khám phá được những insight thực sự có giá trị.
- Không chỉ dựa trên dữ liệu
Mặc dù dữ liệu có thể cung cấp thông tin hữu ích, nhưng insight không phải lúc nào cũng chỉ là những con số, tỷ lệ hay xu hướng dễ dàng nhìn thấy. Dữ liệu chỉ là phần nổi của tảng băng, trong khi insight đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cảm xúc, động lực và những yếu tố vô hình ảnh hưởng đến hành vi của khách hàng.
Những cảm nhận, niềm tin hay thói quen của khách hàng không thể đơn giản hóa chỉ bằng số liệu mà cần phải được giải thích và phân tích thông qua các nghiên cứu chi tiết hơn.
- Hướng người dùng đến nhu cầu và thay đổi hành vi
Theo quan điểm của Mr. Tony Dzung: “Insight thực sự mạnh mẽ có thể hướng người tiêu dùng đến những nhu cầu chưa được nhận thức hoặc những vấn đề mà họ chưa tìm thấy giải pháp.”
Bởi, doanh nghiệp có thể dựa vào insight để không chỉ thỏa mãn nhu cầu hiện tại của khách hàng mà còn giúp họ nhận thức rõ hơn về những giải pháp phù hợp. Khi insight được áp dụng chính xác, nó có thể thúc đẩy hành vi thay đổi, giúp khách hàng quyết định mua sản phẩm hay dịch vụ mà họ chưa từng nghĩ đến trước đó.

3. Tầm quan trọng của insight khách hàng
Insight khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi người tiêu dùng, mà còn tạo ra những lợi thế cạnh tranh đáng kể. Dưới đây là một số tầm quan trọng nổi bật của việc hiểu và khai thác insight khách hàng:
- Tăng cường ra quyết định: Insight giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định chiến lược chính xác hơn, từ việc phát triển sản phẩm đến các chiến dịch marketing hiệu quả.
- Cải thiện sự hiểu biết của khách hàng: Bằng việc nắm bắt được nhu cầu và mong muốn chưa được thể hiện, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về khách hàng của mình và tạo ra các giải pháp đáp ứng tốt hơn.
- Trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa: Khi hiểu rõ insight khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo ra những trải nghiệm được cá nhân hóa, nâng cao sự hài lòng và tạo sự gắn kết lâu dài.
- Tăng khả năng giữ chân và lòng trung thành của khách hàng: Thấu hiểu insight giúp doanh nghiệp tạo ra những chiến lược giữ chân khách hàng hiệu quả, từ đó xây dựng sự trung thành vững chắc.
- Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Insight cũng giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực vào những chiến lược và hoạt động có khả năng sinh lời cao nhất.
- Đổi mới và phát triển sản phẩm/dịch vụ: Insight cung cấp thông tin quý giá để cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng.
4. 4 Loại insight khách hàng
Dưới đây là 4 loại insight cơ bản mà mỗi doanh nghiệp cần biết để áp dụng vào công việc kinh doanh của mình.

4.1. Insight nhân khẩu học
Insight nhân khẩu học là thông tin cơ bản về khách hàng, bao gồm tuổi tác, giới tính, thu nhập, quốc tịch, tôn giáo, tình trạng hôn nhân và vị trí địa lý. Những thông tin này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các phân khúc khách hàng của mình.
Để thu thập insight nhân khẩu học, doanh nghiệp có thể sử dụng khảo sát trực tuyến qua Google Forms, gửi email khảo sát hoặc tổ chức phỏng vấn trực tiếp. Đồng thời, phân tích dữ liệu từ các nền tảng mạng xã hội và website để nắm bắt thông tin về độ tuổi, giới tính, sở thích và hành vi mua sắm của khách hàng.
Sephora - một thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng, đã nhận thấy rằng nhóm khách hàng nữ từ 18-35 tuổi, có thu nhập từ trung bình đến cao, chiếm tỷ lệ lớn trong doanh thu của họ. Dựa trên dữ liệu nhân khẩu học này, Sephora điều chỉnh chiến lược marketing để tập trung vào các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên và an toàn.
Cụ thể, Sephora bắt đầu quảng bá các sản phẩm chăm sóc da hữu cơ và tự nhiên, đồng thời hợp tác với các thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng về sản phẩm sạch, không chứa hóa chất độc hại. Họ cũng tăng cường chiến dịch truyền thông trên các nền tảng như Instagram và YouTube, nơi nhóm khách hàng này thường xuyên tương tác.
4.2. Insight phản hồi của khách hàng
Thông qua phản hồi của khách hàng, dù tích cực hay tiêu cực, doanh nghiệp có thể thu thập thông tin quý giá để hình thành insight. Những phản hồi này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cảm nhận, nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Một cách hiệu quả để thu thập phản hồi mà Tony Dzung đề xuất là tổ chức các cuộc gọi đánh giá định kỳ với khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp trực tiếp lắng nghe ý kiến của khách hàng và có thể cải thiện dịch vụ ngay lập tức.
Ngoài ra, phỏng vấn cá nhân hoặc gửi khảo sát trực tuyến cũng là những công cụ hữu ích để thu thập phản hồi. Thông qua các phương pháp này, doanh nghiệp có thể nắm bắt được cảm xúc thực sự của khách hàng, từ đó cải tiến sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn.
Hãy cùng xem cách Amazon đã sử dụng phản hồi từ khách hàng để cải tiến dịch vụ giao hàng. Khi khách hàng phản ánh về việc giao hàng chậm, Amazon đã nhanh chóng điều chỉnh quy trình vận chuyển và cải thiện thời gian giao hàng, giúp gia tăng sự hài lòng và giữ vững lòng trung thành của khách hàng.
4.3. Insight động cơ mua hàng
Insight động cơ mua hàng giúp doanh nghiệp hiểu rõ những yếu tố thúc đẩy quyết định mua của khách hàng. Động cơ này có thể đến từ nhiều yếu tố khác nhau, như chất lượng sản phẩm, tính năng vượt trội, hay các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Apple là một ví dụ điển hình. Thương hiệu này không chỉ bán sản phẩm công nghệ, mà còn mang đến cảm giác đẳng cấp và sự khác biệt cho người dùng. Khi khách hàng mua iPhone, họ không chỉ muốn có một chiếc điện thoại, mà còn muốn sở hữu một phần của công nghệ tiên tiến, thời thượng.
Apple đã nhận ra rằng động cơ mua hàng của khách hàng không chỉ là tính năng, mà còn là giá trị trải nghiệm và đẳng cấp mà sản phẩm mang lại. Họ đã tập trung vào việc quảng bá cảm giác “sở hữu” đỉnh cao, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu và kích thích nhu cầu mua sắm.
4.4. Insight nhận thức về thương hiệu
Insight nhận thức về thương hiệu giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng nghĩ gì và có quan điểm như thế nào về thương hiệu của mình. Với dữ liệu insight nhận thức, doanh nghiệp có thể xác định được cảm giác và thái độ của khách hàng đối với thương hiệu, từ đó giúp điều chỉnh chiến lược marketing để tạo ra hình ảnh tích cực.
Một cách để thay đổi nhận thức thương hiệu là khởi động các chiến dịch marketing tập trung vào lợi ích của khách hàng hoặc các giá trị xã hội. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tạo ra một hình ảnh tích cực và gần gũi hơn với khách hàng.
Khi doanh nghiệp xây dựng được những chiến dịch marketing hướng tới những giá trị tốt đẹp và thiết thực cho xã hội, khách hàng sẽ thấy được sự nỗ lực của thương hiệu trong việc đem lại lợi ích cho cộng đồng. Khi đó, khách hàng không chỉ yêu thích sản phẩm mà còn cảm nhận được sự gắn kết với thương hiệu.
Điều này góp phần xây dựng brand love — một sự yêu mến sâu sắc và lâu dài, khiến khách hàng không chỉ quay lại mua hàng mà còn giới thiệu thương hiệu đến những người khác.
Nike đã thành công trong việc tạo ra nhận thức thương hiệu tích cực nhờ vào chiến dịch "Just Do It". Họ không chỉ bán giày thể thao, mà còn khởi động các chiến dịch hướng đến các giá trị xã hội, khuyến khích mọi người vượt qua giới hạn bản thân.
5. Nguyên tắc 4R trong xây dựng insight khách hàng
Một insight chất lượng cần phải tuân theo nguyên tắc 4R, giúp doanh nghiệp tạo ra các chiến lược hiệu quả, đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng.
- Reality (Sự thật): Insight phải được xây dựng trên dữ liệu thực tế và có thể chứng minh rõ ràng. Nó không phải là một quan điểm chủ quan mà là những sự thật mà doanh nghiệp có thể xác minh thông qua nghiên cứu hoặc dữ liệu khách hàng.
- Resonate (Có tiếng vang): Insight cần phải tạo ra sự kết nối mạnh mẽ với cảm xúc và suy nghĩ của khách hàng. Khi khách hàng cảm thấy được thấu hiểu và đồng cảm, họ sẽ có cảm giác “wow” và ghi nhớ lâu hơn về thương hiệu.
- Relevant (Có liên quan): Insight phải có mối liên hệ mật thiết với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Nó phải phản ánh được một cơ hội để doanh nghiệp giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu chưa được thỏa mãn của khách hàng.
- Reaction (Phản ứng): Cuối cùng, một insight mạnh mẽ sẽ kích thích khách hàng hành động. Nó phải tạo ra sự thúc đẩy, khiến khách hàng không chỉ muốn mua mà còn khao khát sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

6. Quy trình tìm insight khách hàng hiệu quả
Để có được những thông tin quý giá về khách hàng, doanh nghiệp cần thực hiện một quy trình bài bản. Dưới đây là quy trình chi tiết để doanh nghiệp có thể tìm kiếm và áp dụng insight khách hàng một cách hiệu quả.
1- Bước 1: Thu thập data
Bước đầu tiên trong quy trình tìm insight khách hàng là thu thập dữ liệu liên quan đến khách hàng mục tiêu. Các thông tin cần thu thập liên quan đến chân dung khách hàng mục tiêu của sản phẩm/dịch vụ. Đây là cơ sở để doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và bắt đầu xây dựng chiến lược marketing chính xác.
Để thu thập dữ liệu hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định các kênh tiếp cận khách hàng phù hợp, từ đó tập trung vào việc thu thập thông tin từ các kênh này. Mỗi kênh sẽ mang lại những dữ liệu đặc thù, giúp doanh nghiệp xây dựng bức tranh toàn diện về khách hàng.
Để đảm bảo việc thu thập dữ liệu chính xác và có hệ thống, doanh nghiệp có thể áp dụng quy tắc 5W1H. Quy tắc này giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng dữ liệu thu thập được trả lời đầy đủ các câu hỏi: Tại sao (Why), Khi nào (When), Cái gì (What), Ai (Who), Ở đâu (Where) và Làm thế nào (How).
>> XEM THÊM: 6 CÁCH LẤY DATA KHÁCH HÀNG MIỄN PHÍ CHO DOANH NGHIỆP VÀ CÁC CÔNG CỤ HỖ TRỢ
2 - Bước 2: Phân tích data
Khi đã thu thập đủ dữ liệu, bước tiếp theo là phân tích và xử lý dữ liệu để tìm ra insight khách hàng. Sau khi có data, doanh nghiệp sẽ tiến hành phân nhóm dữ liệu theo các loại insight khác nhau theo 4 loại insight đã được đề cập ở phần 4.
Phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng. Tony Dzung nhận định rằng các thông tin này là cơ sở để doanh nghiệp nhận ra những vấn đề, yêu cầu và mong muốn chưa được đáp ứng.
Từ kết quả phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể ra quyết định chiến lược chính xác, điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến lược marketing để nâng cao hiệu quả và tương tác với khách hàng.
3 - Bước 3: Hành động dựa trên dữ liệu insight
Sau khi phân tích dữ liệu, bước tiếp theo là hành động dựa trên dữ liệu insight thu thập được. Đây là yếu tố quan trọng để thành công trong chiến dịch marketing, giúp doanh nghiệp xây dựng big idea và thông điệp chính sáng tạo, phù hợp với nhu cầu thực tế của khách hàng.
Khi insight được áp dụng đúng cách, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu suất marketing mà còn xây dựng được mối quan hệ bền vững với khách hàng.

7. Cách tìm insight khách hàng hiệu quả cho doanh nghiệp
Dưới đây là những bí kíp và phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp thu thập insight từ nhiều nguồn dữ liệu để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
7.1. Dữ liệu hoạt động mua hàng
Thu thập dữ liệu về các sản phẩm phổ biến sẽ giúp doanh nghiệp dự đoán thời điểm quảng cáo phù hợp và lựa chọn chiến lược marketing hiệu quả. Dưới đây là các cách để thu thập dữ liệu hoạt động mua hàng:
- CRM của doanh nghiệp
Theo dõi giao dịch mua hàng trong hệ thống CRM giúp phát hiện xu hướng mua sắm theo mùa và quản lý tồn kho hiệu quả. Phân tích dữ liệu này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thói quen của khách hàng và tối ưu hóa chiến lược marketing.
- Tận dụng nền tảng thương mại điện tử
Các nền tảng thương mại điện tử cung cấp công cụ báo cáo và phân tích hữu ích. Doanh nghiệp có thể truy cập vào dữ liệu mua hàng như lịch sử đặt hàng, doanh số, giá trị đơn hàng trung bình và dữ liệu khách truy cập. Những thông tin này giúp điều chỉnh chiến lược bán hàng phù hợp hơn.
7.2. Đánh giá đối thủ cạnh tranh
Đánh giá từ đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp phát hiện khoảng trống trong sản phẩm và cải tiến để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Dưới đây là cách thu thập và tận dụng thông tin từ đối thủ:
- Kiểm tra trang web của đối thủ: Doanh nghiệp nên theo dõi trang web của đối thủ cạnh tranh để đánh giá sự tương đồng hoặc khác biệt trong các sản phẩm hiện tại.
- Sử dụng công cụ theo dõi xu hướng cảm xúc của khách hàng: Các công cụ này giúp doanh nghiệp phân tích phản hồi từ khách hàng của đối thủ để hiểu rõ hơn về nhu cầu và cảm nhận của người tiêu dùng.
- Nghiên cứu từ khóa: Phân tích từ khóa giúp doanh nghiệp hiểu nhu cầu của khách hàng và tìm ra cơ hội phát triển sản phẩm mới. Dữ liệu từ các công cụ tìm kiếm có thể cung cấp những gợi ý về xu hướng thị trường.

7.3. Phản hồi của khách hàng
Thu thập phản hồi từ khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về trải nghiệm và mức độ hài lòng của họ. Những thông tin này cung cấp cái nhìn sâu sắc về những điểm mạnh và yếu trong sản phẩm, dịch vụ.
- Khảo sát khách hàng: Doanh nghiệp có thể gửi khảo sát trực tuyến để thu thập ý kiến khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ. Các câu hỏi nên được thiết kế để đánh giá mức độ hài lòng và cảm nhận của khách hàng về thương hiệu.
- Phỏng vấn khách hàng: Phỏng vấn trực tiếp là cơ hội để lắng nghe quan điểm và phản hồi chi tiết từ những người đã trải nghiệm sản phẩm.
- Sử dụng chiến dịch khảo sát phân khúc: Doanh nghiệp có thể chạy các chiến dịch khảo sát nhắm vào các nhóm khách hàng cụ thể, giúp phân tích nhu cầu và mức độ quan tâm của từng phân khúc đối tượng mục tiêu.
7.4. Mạng xã hội
Thông qua mạng xã hội, doanh nghiệp có thể hiểu rõ ngôn ngữ và xu hướng của khách hàng một cách nhanh chóng.
- Sử dụng công cụ phân tích mạng xã hội: Các công cụ này giúp doanh nghiệp phân tích feedback khách hàng trên các nền tảng như Facebook, Instagram và Twitter.
- Theo dõi hashtag và từ khóa: Doanh nghiệp có thể theo dõi hashtag và từ khóa liên quan đến sản phẩm, dịch vụ của mình để nắm bắt được những cuộc trò chuyện và phản hồi của khách hàng một cách dễ dàng.
- Tham gia cộng đồng trực tuyến: Tham gia vào các nhóm cộng đồng trực tuyến nhằm kết nối trực tiếp với khách hàng và hiểu sâu hơn về nhu cầu, sở thích của họ.

8. Công cụ nghiên cứu insight khách hàng phổ biến
Để tìm ra insight khách hàng hiệu quả, doanh nghiệp có thể tận dụng các công cụ nghiên cứu hiện đại. Dưới đây là những công cụ phổ biến giúp thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng:
- Google Analytics: Công cụ miễn phí của Google giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi khách hàng trên website, từ lưu lượng truy cập đến các trang phổ biến nhất.
- Google Trends: Cung cấp thông tin về xu hướng tìm kiếm và mức độ phổ biến của từ khóa theo thời gian, giúp doanh nghiệp nắm bắt sự quan tâm của khách hàng.
- Social Mention: Theo dõi đề cập thương hiệu trên mạng xã hội, cung cấp dữ liệu về tình hình tích cực/tiêu cực và số lượng tương tác liên quan đến thương hiệu.
- Woopra: Phân tích hành vi khách hàng trên các kênh trực tuyến, cung cấp dữ liệu chi tiết về lịch sử mua sắm và tương tác với website.
- Qualaroo: Công cụ khảo sát khách hàng giúp thu thập thông tin trực tiếp từ khách hàng qua các mẫu khảo sát linh hoạt và dễ sử dụng, hỗ trợ doanh nghiệp hiểu nhu cầu khách hàng.

9. Ví dụ về insight khách hàng của một vài thương hiệu
9.1. Dove
Một trong những chiến dịch marketing nổi bật của Dove là chiến dịch "Real Beauty", được triển khai từ năm 2004.
Dove nhận thấy rằng khách hàng, đặc biệt là phụ nữ, không cảm thấy được đại diện bởi hình ảnh chuẩn mực trong quảng cáo. Các sản phẩm của các thương hiệu khác thường chỉ tập trung vào vẻ đẹp lý tưởng với các người mẫu có hình thể chuẩn mực.
Dove đã quyết định thay đổi chiến lược marketing của mình. Họ chọn lựa những phụ nữ có vẻ đẹp tự nhiên, với các vóc dáng và màu da khác nhau. Đây là cách để tạo ra thông điệp về sự đa dạng và vẻ đẹp tự nhiên, khuyến khích phụ nữ yêu thương cơ thể mình và cảm nhận vẻ đẹp từ bên trong.
Chiến dịch "Real Beauty" đã nhanh chóng tạo được sự chú ý mạnh mẽ và giúp Dove tăng trưởng doanh thu đến 700% trong những năm sau khi chiến dịch ra mắt. Vào năm 2014, doanh thu của Dove đã đạt 1.5 tỷ USD, cho thấy chiến dịch này có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh của thương hiệu.
Tuy nhiên, chiến dịch này cũng không thiếu thử thách. Dove phải đối mặt với phản ứng trái chiều khi một số quảng cáo bị cho là "không đủ tự nhiên".
Để xử lý khủng hoảng này, Dove đã lắng nghe phản hồi từ khách hàng và tiếp tục điều chỉnh thông điệp để làm cho hình ảnh của thương hiệu càng thêm gần gũi và thực tế hơn. Họ tổ chức chương trình Dove Self-Esteem Project, nhằm nâng cao lòng tự trọng và sự tự tin cho các cô gái trẻ.
Dove cũng không ngừng cải tiến sản phẩm để phù hợp với nhu cầu khách hàng. Chẳng hạn, dòng sản phẩm Dove Nourishing Body Wash được cải tiến để sử dụng thành phần tự nhiên hơn, phù hợp với xu hướng skin care sạch.
Sự thay đổi này không chỉ giúp Dove đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn thể hiện sự nhạy bén trong việc thích ứng với xu hướng làm đẹp tự nhiên.
Qua đó có thể thấy Dove đã thành công trong việc xây dựng brand love thông qua việc áp dụng insight khách hàng vào chiến lược marketing, đồng thời điều chỉnh sản phẩm và thông điệp truyền thông phù hợp với nhu cầu thực tế của khách hàng.
9.2. Bia Sài Gòn
Sabeco nhận thấy rằng người tiêu dùng Việt Nam có nhu cầu tìm kiếm sản phẩm bia ngon, dễ uống và thích hợp với các bữa tiệc gia đình và bạn bè. Insight này đã giúp Sabeco phát triển chiến lược marketing và cải tiến sản phẩm.
Bia Sài Gòn Lager là dòng bia truyền thống nổi bật của Sabeco. Tuy nhiên, để phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng, Sabeco đã cải tiến công thức và hương vị để bia mượt mà và dễ uống hơn. Sản phẩm bia của họ giảm độ đắng, tăng sự nhẹ nhàng trong hương vị.
Ngoài ra, Sabeco còn ra mắt sản phẩm mới, như "Bia Sài Gòn Special" và "Bia Sài Gòn Ice". Các sản phẩm này nhắm đến nhóm khách hàng trẻ, yêu thích bia nhẹ nhàng và dễ uống, phù hợp cho các dịp tụ tập bạn bè.
Bia Sài Gòn Ice là một cải tiến đặc biệt. Hương vị của nó nhẹ nhàng, ít đắng và dễ uống. Đây là sản phẩm phù hợp cho những buổi tiệc hoặc gặp gỡ bạn bè. Sản phẩm này đã được thị trường đón nhận mạnh mẽ và giúp Bia Sài Gòn gia tăng sự cạnh tranh trong ngành bia Việt Nam.
Kết quả là, Bia Sài Gòn không chỉ duy trì được vị trí dẫn đầu mà còn tăng trưởng doanh thu. Sự thành công này đến từ việc điều chỉnh sản phẩm sao cho phù hợp với thị hiếu và nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng.
Hiểu và áp dụng đúng insight khách hàng là chìa khóa giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả. Đừng bỏ qua những dữ liệu quý giá này để nâng cao sự hài lòng và gắn kết lâu dài với khách hàng.
Insight khách hàng là gì?
Customer Insight (Insight khách hàng) là sự hiểu biết sâu sắc về những suy nghĩ, mong muốn và hành vi của khách hàng mà doanh nghiệp nắm bắt được. Nó giúp doanh nghiệp diễn giải rõ ràng hơn về xu hướng và lý do mua sắm của khách hàng.