CÁC HÌNH THỨC ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH GIÚP DOANH NGHIỆP TỐI ƯU DÒNG TIỀN
Mục lục [Ẩn]
- 1. Hình thức đầu tư tài chính là gì?
- 2. Vì sao doanh nghiệp nên đầu tư tài chính?
- 3. Ưu điểm và nhược điểm của đầu tư tài chính
- 4. Các hình thức đầu tư tài chính phù hợp cho doanh nghiệp SMEs
- 4.1. Đầu tư vào quỹ mở, quỹ trái phiếu
- 4.2. Đầu tư chứng khoán (cổ phiếu doanh nghiệp lớn)
- 4.3. Đầu tư vào vàng hoặc ngoại tệ
- 4.4. Đầu tư vào công nghệ, chuyển đổi số nội bộ
- 4.5. Đầu tư liên doanh – hợp tác chiến lược
- 4.6. Đầu tư vào mô hình kinh doanh online
- 5. Các bước lựa chọn hình thức đầu tư tài chính an toàn, hiệu quả
- 5.1. Xác định mục tiêu tài chính rõ ràng
- 5.2. Đánh giá khả năng tài chính
- 5.3. Xác định mức độ chấp nhận rủi ro
- 5.4. Nghiên cứu và so sánh các kênh đầu tư
- 5.5. Bắt đầu với số vốn nhỏ và đánh giá định kỳ
- 6. Một số lưu ý khi lựa chọn các hình thức đầu tư tài chính
Trong bài viết này, Tony Dzung sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu các hình thức đầu tư tài chính phù hợp dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Từ những kênh truyền thống như quỹ trái phiếu, cổ phiếu cho đến đầu tư công nghệ và mô hình kinh doanh online, mỗi hình thức đều có cách tiếp cận và mức độ rủi ro khác nhau. Việc lựa chọn đúng chiến lược đầu tư không chỉ giúp tối ưu dòng tiền mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
1. Hình thức đầu tư tài chính là gì?
Hình thức đầu tư tài chính là cách cá nhân hoặc doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn hiện có để tạo ra lợi nhuận thông qua các kênh như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, ngoại tệ, vàng hay các tài sản tài chính khác. Thay vì để tiền nhàn rỗi, nhà đầu tư chủ động phân bổ dòng tiền vào các lĩnh vực có tiềm năng sinh lời, với kỳ vọng tăng trưởng tài sản trong ngắn hạn hoặc dài hạn tùy theo mục tiêu cụ thể.
Đối với doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm quy mô vừa và nhỏ, việc đầu tư tài chính không chỉ giúp tận dụng tốt nguồn lực tạm thời chưa sử dụng đến, mà còn hỗ trợ cân bằng dòng tiền, phòng ngừa rủi ro lạm phát và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Đây là một trong những chiến lược quan trọng để doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động.

2. Vì sao doanh nghiệp nên đầu tư tài chính?
Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm vừa và nhỏ, việc đầu tư tài chính không chỉ là kênh sinh lời cho dòng tiền nhàn rỗi mà còn đóng vai trò chiến lược trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh, đầu tư tài chính trở thành một giải pháp thiết thực để tăng sức cạnh tranh và đảm bảo tính linh hoạt cho doanh nghiệp.

- Tăng hiệu suất sử dụng dòng tiền: Khi doanh nghiệp có nguồn vốn tạm thời chưa cần dùng đến, việc đầu tư sẽ giúp tiền không nằm yên mà tiếp tục sinh lời. Thay vì chỉ gửi ngân hàng với lãi suất thấp, các kênh đầu tư phù hợp như quỹ mở hoặc trái phiếu có thể mang lại mức sinh lợi cao hơn mà vẫn đảm bảo tính thanh khoản.
- Tạo nguồn thu nhập thụ động đều đặn: Một danh mục đầu tư được xây dựng bài bản có thể tạo ra dòng tiền định kỳ từ lãi trái phiếu, cổ tức hoặc lợi nhuận tăng giá tài sản. Đây là nguồn thu bổ sung hiệu quả giúp doanh nghiệp có thêm ngân sách cho các hoạt động vận hành, marketing hoặc phát triển sản phẩm mới.
- Giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh: Đầu tư tài chính giúp doanh nghiệp phân tán rủi ro, tránh tình trạng phụ thuộc hoàn toàn vào một nguồn thu duy nhất. Trong trường hợp doanh thu từ hoạt động kinh doanh bị ảnh hưởng bởi yếu tố thị trường, nguồn lợi từ đầu tư có thể đóng vai trò như một “tấm đệm tài chính”.
- Chống lạm phát và bảo toàn giá trị tài sản: Khi lạm phát gia tăng, tiền mặt mất giá theo thời gian. Việc đầu tư vào tài sản có xu hướng tăng giá như vàng, chứng khoán hay bất động sản giúp doanh nghiệp duy trì giá trị thực của tài sản và đảm bảo sức mua cho các kế hoạch tài chính trong tương lai.
- Chủ động hơn trong kế hoạch tài chính dài hạn: Với dòng tiền đầu tư sinh lời ổn định, doanh nghiệp có thể chủ động trong các quyết định mở rộng kinh doanh, đầu tư công nghệ hay phát triển nhân sự mà không cần quá lệ thuộc vào doanh thu ngắn hạn hoặc vay vốn từ bên ngoài.
- Nâng cao năng lực quản trị tài chính doanh nghiệp: Quá trình đầu tư buộc doanh nghiệp phải học cách đánh giá rủi ro, theo dõi thị trường và xây dựng chiến lược phân bổ vốn hợp lý. Tư duy tài chính này sẽ lan tỏa sang cả hoạt động điều hành, giúp tổ chức trở nên linh hoạt và nhạy bén hơn với các biến động kinh tế.
3. Ưu điểm và nhược điểm của đầu tư tài chính
Đầu tư tài chính mang lại nhiều cơ hội sinh lời và tối ưu hóa dòng tiền cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro nếu không được quản lý bài bản. Việc hiểu rõ cả mặt tích cực lẫn hạn chế sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp với năng lực và mục tiêu phát triển.

Ưu điểm:
- Gia tăng lợi nhuận từ vốn nhàn rỗi: Thay vì để tiền “nằm im” trong tài khoản, doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn vốn tạm thời chưa dùng đến để đầu tư sinh lời, gia tăng tổng giá trị tài sản.
- Cải thiện khả năng thanh khoản và linh hoạt tài chính: Một số kênh đầu tư như quỹ mở hoặc trái phiếu ngắn hạn cho phép doanh nghiệp dễ dàng rút vốn khi cần, duy trì dòng tiền linh hoạt cho hoạt động kinh doanh.
- Đa dạng hóa nguồn thu và giảm rủi ro tập trung: Khi doanh thu chính gặp biến động, nguồn lợi nhuận từ đầu tư có thể hỗ trợ tài chính tạm thời, tránh bị phụ thuộc hoàn toàn vào một kênh thu nhập duy nhất.
- Cập nhật tư duy tài chính hiện đại: Quá trình đầu tư giúp doanh nghiệp tiếp cận với các công cụ, xu hướng mới và hình thành văn hóa quản trị tài chính chủ động, chiến lược hơn.
Nhược điểm:
- Rủi ro mất vốn nếu không có kiến thức chuyên sâu: Nếu đầu tư theo phong trào hoặc thiếu hiểu biết về thị trường, doanh nghiệp có thể gặp thua lỗ, ảnh hưởng trực tiếp đến tài chính và kế hoạch kinh doanh.
- Thiếu nhân sự chuyên trách và thời gian theo dõi: Nhiều SMEs chưa có bộ phận tài chính đủ mạnh để theo dõi thị trường, phân tích dữ liệu và ra quyết định kịp thời, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội hoặc ra quyết định sai.
- Dễ bị cuốn theo tâm lý thị trường: Khi thị trường biến động, doanh nghiệp có thể bị chi phối bởi tâm lý sợ hãi hoặc tham lam, dẫn đến việc đầu tư cảm tính và không đúng thời điểm.
- Ảnh hưởng đến dòng tiền kinh doanh nếu phân bổ không hợp lý: Việc đầu tư quá nhiều vào tài sản kém thanh khoản có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xoay vòng vốn khi cần cho hoạt động sản xuất – kinh doanh.
4. Các hình thức đầu tư tài chính phù hợp cho doanh nghiệp SMEs
Mỗi doanh nghiệp sẽ có mục tiêu và chiến lược tài chính khác nhau. Tuy nhiên, với đặc thù quy mô vừa và nhỏ, doanh nghiệp SMEs nên ưu tiên những hình thức đầu tư có độ an toàn cao, tính thanh khoản tốt, dễ triển khai và phù hợp với năng lực quản lý nội bộ. Dưới đây là các hình thức đầu tư phổ biến, thực tiễn và đang được nhiều SMEs áp dụng.

4.1. Đầu tư vào quỹ mở, quỹ trái phiếu
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp SMEs muốn tối ưu nguồn vốn nhàn rỗi mà vẫn đảm bảo an toàn và tính thanh khoản. Quỹ mở và quỹ trái phiếu thường được quản lý bởi các công ty tài chính chuyên nghiệp, giúp giảm áp lực phân tích và ra quyết định đầu tư cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có thể rót vốn vào các quỹ trái phiếu doanh nghiệp uy tín, hoặc quỹ đầu tư hỗn hợp tùy vào khẩu vị rủi ro. Lợi suất trung bình thường cao hơn gửi tiết kiệm, dao động từ 7–9%/năm trong điều kiện ổn định. Ngoài ra, việc có thể rút vốn bất kỳ lúc nào mà không chịu phạt như gửi ngân hàng cũng giúp doanh nghiệp duy trì sự chủ động trong quản lý dòng tiền.
Hình thức này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp không có đội ngũ tài chính chuyên sâu, nhưng vẫn muốn tận dụng công cụ tài chính để sinh lời từ dòng tiền ngắn hạn và trung hạn.
4.2. Đầu tư chứng khoán (cổ phiếu doanh nghiệp lớn)
Với một tỷ lệ vốn hợp lý, doanh nghiệp có thể đầu tư vào thị trường chứng khoán như một kênh tăng trưởng tài sản dài hạn. Thay vì đầu cơ theo phong trào, SMEs nên ưu tiên cổ phiếu của các công ty niêm yết có nền tảng tài chính vững mạnh, chia cổ tức đều đặn hoặc có vai trò quan trọng trong ngành.
Ví dụ, doanh nghiệp lĩnh vực thực phẩm có thể đầu tư vào cổ phiếu của các tập đoàn cung ứng nguyên liệu hoặc bán lẻ lớn để vừa sinh lời, vừa kết nối hệ sinh thái. Ngoài ra, đầu tư cổ phiếu còn là một cách để “quan sát ngành” và hiểu rõ biến động trong chuỗi cung ứng hoặc đối thủ cạnh tranh.
Tuy nhiên, do thị trường chứng khoán có tính biến động cao, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu đầu tư (trung – dài hạn), sử dụng công cụ hỗ trợ như AI phân tích kỹ thuật, phân bổ danh mục hợp lý và hạn chế sử dụng vốn ngắn hạn để tránh ảnh hưởng đến dòng tiền vận hành.

4.3. Đầu tư vào vàng hoặc ngoại tệ
Vàng và ngoại tệ luôn được xem là những tài sản phòng thủ, giúp doanh nghiệp bảo toàn giá trị vốn trong bối cảnh thị trường biến động hoặc lạm phát tăng cao. Đây là hình thức đầu tư đơn giản, dễ triển khai và có tính thanh khoản cao.
Đối với doanh nghiệp có hoạt động nhập khẩu hoặc giao dịch quốc tế, việc nắm giữ ngoại tệ như USD, EUR không chỉ giúp cân đối tỷ giá mà còn tận dụng được cơ hội sinh lời nếu giá ngoại tệ tăng. Trong khi đó, vàng là công cụ bảo vệ tài sản hiệu quả khi thị trường tài chính biến động mạnh hoặc xuất hiện các khủng hoảng kinh tế.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần theo dõi sát biến động thị trường và phân bổ vốn hợp lý, tránh đầu tư quá nhiều vào tài sản có tính biến động ngắn hạn hoặc kém khả năng sinh lời trong dài hạn.
4.4. Đầu tư vào công nghệ, chuyển đổi số nội bộ
Không chỉ là chi phí vận hành, đầu tư vào công nghệ hiện nay được xem như một hình thức đầu tư tài chính có hiệu suất dài hạn rõ rệt. Doanh nghiệp SMEs khi ứng dụng các giải pháp số hóa như phần mềm kế toán, CRM, hệ thống ERP, hoặc công nghệ AI vào quản lý vận hành sẽ nhanh chóng cải thiện hiệu suất, tiết kiệm chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Chuyển đổi số trong doanh nghiệp không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào nhân sự, tăng tính minh bạch và kiểm soát dòng tiền tốt hơn, mà còn giúp doanh nghiệp thích ứng linh hoạt với sự thay đổi trong hành vi khách hàng và thị trường. Đây là khoản đầu tư “nội tại” giúp nâng tầm doanh nghiệp bền vững hơn bất kỳ hình thức sinh lời ngắn hạn nào.
Quan trọng hơn, những doanh nghiệp đầu tư sớm vào công nghệ sẽ có lợi thế cạnh tranh dài hạn, tạo nền tảng vững chắc để mở rộng thị phần và phát triển mô hình kinh doanh mới.
4.5. Đầu tư liên doanh – hợp tác chiến lược
Hình thức đầu tư này phù hợp với các doanh nghiệp SMEs có định hướng mở rộng thị trường, tăng trưởng nhanh hoặc tận dụng nguồn lực bên ngoài. Việc góp vốn, hợp tác cùng phát triển sản phẩm, mở chi nhánh hoặc xây dựng chuỗi cung ứng chung là những hình thức đầu tư thông minh giúp doanh nghiệp gia tăng hiệu quả tài chính và mở rộng quy mô mà không phải “tự làm tất cả”.
Thông qua hợp tác chiến lược, doanh nghiệp có thể tiếp cận được mạng lưới khách hàng mới, công nghệ mới hoặc năng lực sản xuất, phân phối của đối tác. Đây cũng là cách để chia sẻ rủi ro đầu tư và giảm áp lực tài chính cho mỗi bên.
Tuy nhiên, để hình thức này đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ minh bạch, có thỏa thuận rõ ràng về quyền lợi, trách nhiệm, lợi nhuận và cách xử lý rủi ro khi xảy ra mâu thuẫn.

4.6. Đầu tư vào mô hình kinh doanh online
Trong kỷ nguyên số, việc chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang online không chỉ là một xu hướng, mà còn là một hình thức đầu tư mang tính chiến lược dài hạn. Doanh nghiệp sử dụng vốn để xây dựng hệ thống website bán hàng, nền tảng thương mại điện tử, kênh phân phối đa nền tảng, hệ thống thanh toán trực tuyến và vận hành logistics hiệu quả.
Đầu tư vào mô hình kinh doanh online giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, giảm chi phí mặt bằng, tiếp cận khách hàng 24/7 và thu thập dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm. Đây là khoản đầu tư mang lại tài sản vô hình bền vững như thương hiệu số, tệp khách hàng trung thành và khả năng mở rộng không giới hạn mà mô hình truyền thống khó đạt được.
Tuy không thuộc nhóm “tài sản tài chính” thuần túy, nhưng đầu tư vào kinh doanh online mang đặc điểm của một kênh đầu tư tài chính nội bộ, với kỳ vọng hoàn vốn và tăng trưởng dài hạn, đồng thời là nền tảng quan trọng cho sự bứt phá trong thời đại thương mại số.
5. Các bước lựa chọn hình thức đầu tư tài chính an toàn, hiệu quả
Để đầu tư tài chính thành công, đặc biệt trong bối cảnh thị trường luôn biến động, doanh nghiệp cần có quy trình ra quyết định bài bản, không nên đầu tư theo cảm tính hay chạy theo phong trào. Dưới đây là 5 bước quan trọng giúp doanh nghiệp SMEs lựa chọn kênh đầu tư phù hợp với chiến lược phát triển của mình.

5.1. Xác định mục tiêu tài chính rõ ràng
Một trong những sai lầm phổ biến của doanh nghiệp khi đầu tư là không xác định được mục tiêu tài chính cụ thể. Điều này dẫn đến việc chọn sai kênh đầu tư, phân bổ vốn thiếu hợp lý, hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý thị trường.
Để đầu tư hiệu quả, doanh nghiệp cần làm rõ các câu hỏi sau:
- Mục tiêu đầu tư là gì?
Tăng trưởng tài sản, tối ưu hóa dòng tiền nhàn rỗi, bảo toàn vốn, tạo nguồn thu nhập định kỳ hay chuẩn bị cho kế hoạch mở rộng kinh doanh? - Thời gian đầu tư dự kiến là bao lâu?
Ngắn hạn (dưới 1 năm), trung hạn (1–3 năm) hay dài hạn (trên 3 năm)? - Mức kỳ vọng lợi nhuận cụ thể là bao nhiêu?
Có thể chấp nhận mức sinh lời thấp nhưng ổn định, hay kỳ vọng lợi nhuận cao với rủi ro tương ứng? - Mức thanh khoản mong muốn là gì?
Cần rút vốn linh hoạt bất cứ lúc nào hay có thể khóa vốn trong một khoảng thời gian cố định?
Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp định hình chiến lược đầu tư phù hợp, tránh đầu tư lan man hoặc bị cuốn theo trào lưu mà không phục vụ lợi ích tài chính cốt lõi.
5.2. Đánh giá khả năng tài chính
Doanh nghiệp cần hiểu rõ mình đang ở đâu trước khi “xuống tiền”. Một quyết định đầu tư dù hấp dẫn đến đâu cũng sẽ trở nên rủi ro nếu không dựa trên nền tảng tài chính vững chắc.
Để đánh giá khả năng tài chính, doanh nghiệp nên:

- Phân tích dòng tiền hiện tại và dự kiến trong tương lai: Xem xét doanh nghiệp có thặng dư tài chính thực sự hay không. Nếu phần lớn vốn đang nằm ở công nợ hoặc hàng tồn kho, việc đầu tư cần được cân nhắc kỹ.
- Xác định tỷ lệ vốn có thể trích cho đầu tư: Thường chỉ nên sử dụng khoảng 10–20% tổng dòng tiền nhàn rỗi hoặc lợi nhuận giữ lại cho các khoản đầu tư tài chính, tùy vào mức độ ổn định của doanh nghiệp.
- Xem xét khả năng thanh khoản và dự phòng rủi ro: Luôn đảm bảo doanh nghiệp có quỹ dự phòng 3–6 tháng chi phí vận hành trước khi tham gia đầu tư. Điều này giúp tránh trường hợp phải rút vốn đầu tư sớm trong thời điểm bất lợi.
- Đánh giá tình hình nợ và áp lực tài chính hiện tại: Nếu doanh nghiệp đang có các khoản vay lớn, việc đầu tư tài chính cần được kiểm soát chặt để không làm gia tăng áp lực trả nợ hoặc mất cân đối dòng tiền.
5.3. Xác định mức độ chấp nhận rủi ro
Trong đầu tư tài chính, rủi ro và lợi nhuận luôn song hành. Doanh nghiệp không thể kỳ vọng mức sinh lời cao mà không chấp nhận một phần rủi ro nhất định. Tuy nhiên, mức độ chấp nhận rủi ro sẽ khác nhau tùy theo tình hình tài chính, tâm lý quản trị và giai đoạn phát triển của từng doanh nghiệp.
Các yếu tố giúp doanh nghiệp xác định đúng mức độ rủi ro phù hợp:
- Mức độ ổn định của dòng tiền kinh doanh: Nếu doanh nghiệp có dòng tiền ổn định, lợi nhuận duy trì tốt qua các quý, có thể cân nhắc đầu tư vào các kênh sinh lời cao hơn như cổ phiếu hoặc hợp tác kinh doanh. Ngược lại, nếu dòng tiền còn biến động, cần ưu tiên bảo toàn vốn qua quỹ trái phiếu, gửi tiết kiệm hoặc đầu tư nội bộ.
- Kinh nghiệm và năng lực tài chính: Doanh nghiệp chưa từng đầu tư trước đó nên bắt đầu từ các kênh ít biến động để tích lũy kinh nghiệm, hạn chế rủi ro. Có thể thuê cố vấn hoặc sử dụng các nền tảng hỗ trợ phân tích tài chính dựa trên AI để đánh giá kênh đầu tư trước khi ra quyết định.
- Khả năng kiểm soát tâm lý khi thị trường biến động: Nếu ban lãnh đạo dễ bị ảnh hưởng bởi tin đồn, tin tức tiêu cực, rất dễ dẫn đến quyết định bán tháo hoặc dừng đầu tư giữa chừng. Lúc này, rủi ro không chỉ đến từ thị trường, mà còn từ chính nội bộ doanh nghiệp.
5.4. Nghiên cứu và so sánh các kênh đầu tư
Không có kênh đầu tư nào là tốt nhất, chỉ có kênh phù hợp nhất với mục tiêu và năng lực hiện tại của doanh nghiệp. Việc nghiên cứu kỹ và so sánh giữa các lựa chọn sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế được rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Một số tiêu chí nên đặt lên bàn cân khi so sánh các kênh đầu tư:

- Lợi suất kỳ vọng: Doanh nghiệp nên so sánh lãi suất kỳ vọng giữa các kênh: cổ phiếu có thể mang lại 10–15%/năm nhưng biến động mạnh, trái phiếu dao động 7–9%/năm ổn định hơn, còn gửi ngân hàng chỉ khoảng 4–5%.
- Khả năng tiếp cận và quản lý: Nếu doanh nghiệp không có đội ngũ tài chính chuyên môn, nên chọn các kênh có công ty quản lý uy tín (quỹ đầu tư, trái phiếu thông qua ngân hàng, nền tảng fintech) thay vì tự đầu tư.
- Thời gian hoàn vốn và thanh khoản: Ví dụ, cổ phiếu có thể bán ngay khi cần nhưng giá biến động. Trái phiếu có kỳ hạn cụ thể, rút sớm thường chịu phí. Đầu tư liên doanh hoặc công nghệ nội bộ cần từ 1–3 năm mới thấy hiệu quả.
- Tính minh bạch và pháp lý: Ưu tiên các kênh có thông tin công khai, pháp lý rõ ràng, đặc biệt với hình thức góp vốn, hợp tác chiến lược hoặc đầu tư khởi nghiệp.
5.5. Bắt đầu với số vốn nhỏ và đánh giá định kỳ
Ngay cả khi đã xác định rõ mục tiêu, năng lực và kênh đầu tư phù hợp, doanh nghiệp vẫn nên triển khai từng bước nhỏ để kiểm soát rủi ro và học hỏi từ thực tế. Đây là nguyên tắc đầu tư thông minh mà các nhà đầu tư chuyên nghiệp luôn áp dụng, và càng quan trọng với doanh nghiệp chưa có nhiều kinh nghiệm.
Cách triển khai thận trọng và hiệu quả:
- Khởi đầu với tỷ lệ nhỏ trong tổng tài sản tài chính: Có thể bắt đầu với 5–10% dòng tiền nhàn rỗi. Mục tiêu ban đầu không phải lợi nhuận tối đa mà là làm quen với nhịp thị trường và hiểu được cách vận hành của kênh đầu tư đã chọn.
- Xây dựng hệ thống theo dõi hiệu suất định kỳ: Tùy vào loại hình đầu tư, doanh nghiệp nên kiểm tra hiệu quả mỗi tháng hoặc mỗi quý. Đánh giá không chỉ dựa trên lợi nhuận mà cả rủi ro, khả năng thanh khoản, và sự phù hợp với dòng tiền kinh doanh.
- Thử nghiệm nhiều kênh song song (đa dạng hóa): Thay vì dồn toàn bộ vốn vào một chỗ, doanh nghiệp có thể chia thành nhiều phần nhỏ. Ví dụ: 50% vào quỹ trái phiếu, 30% vào cổ phiếu bluechip, 20% cho đầu tư công nghệ nội bộ.
- Linh hoạt điều chỉnh chiến lược: Sau 3–6 tháng, nếu thấy một kênh hoạt động hiệu quả và phù hợp hơn, có thể tăng tỷ trọng đầu tư. Ngược lại, nếu kết quả không như kỳ vọng, nên cắt lỗ sớm và chuyển hướng.
6. Một số lưu ý khi lựa chọn các hình thức đầu tư tài chính
Việc đầu tư tài chính nếu không được lên kế hoạch rõ ràng và kiểm soát chặt chẽ có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng cho doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs khi mà nguồn lực còn hạn chế và dễ bị tổn thương trước biến động thị trường. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ trước khi lựa chọn bất kỳ kênh đầu tư nào:

- Ưu tiên tính thanh khoản: Với doanh nghiệp vừa và nhỏ, dòng tiền đóng vai trò sống còn. Do đó, khi lựa chọn kênh đầu tư, hãy cân nhắc khả năng chuyển đổi thành tiền mặt khi cần. Những kênh như gửi tiết kiệm, quỹ mở hoặc vàng có thanh khoản cao sẽ phù hợp hơn với doanh nghiệp chưa ổn định hoàn toàn về dòng tiền.
- Không sử dụng vốn lưu động hoặc vốn dự phòng khẩn cấp để đầu tư: Vốn lưu động là “máu” của doanh nghiệp, phục vụ các hoạt động như trả lương, nhập hàng, chi phí vận hành. Nếu sử dụng phần vốn này để đầu tư mà gặp thua lỗ, doanh nghiệp rất dễ rơi vào khủng hoảng tài chính. Hãy chỉ đầu tư bằng phần vốn nhàn rỗi thực sự, sau khi đã trích lập đủ các quỹ dự phòng cần thiết.
- Tránh đầu tư theo cảm tính hoặc theo trào lưu: Rất nhiều doanh nghiệp bị cuốn theo hiệu ứng đám đông, đổ tiền vào những xu hướng đầu tư tài chính đang “hot” mà không có hiểu biết hoặc đánh giá rủi ro đúng mức. Hệ quả là dễ mua đỉnh và bán đáy, hoặc kẹt vốn lâu dài. Mọi quyết định đầu tư cần dựa trên dữ liệu, phân tích và gắn liền với mục tiêu tài chính cụ thể.
- Luôn kiểm soát danh mục và đánh giá định kỳ: Đầu tư không phải là hành động một lần rồi bỏ đó. Doanh nghiệp cần theo dõi hiệu suất danh mục, kiểm tra các chỉ số sinh lời, rủi ro và điều chỉnh khi có biến động lớn từ thị trường hoặc từ nội tại doanh nghiệp. Việc này nên được thực hiện theo chu kỳ hàng tháng hoặc hàng quý.
- Nên có người hoặc bộ phận chuyên trách theo dõi đầu tư: Dù quy mô nhỏ, doanh nghiệp cũng nên phân công cụ thể người chịu trách nhiệm theo dõi danh mục đầu tư, tổng hợp báo cáo, cảnh báo rủi ro và cập nhật thông tin thị trường. Nếu không đủ nhân sự, có thể sử dụng các giải pháp AI hoặc công cụ quản lý tài chính thông minh để hỗ trợ giám sát và phân tích.
Lựa chọn đúng các hình thức đầu tư tài chính sẽ giúp doanh nghiệp SMEs tối ưu dòng tiền, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu rủi ro. Đừng chỉ dừng lại ở lý thuyết, hãy theo dõi Tony Dzung để cập nhật chiến lược đầu tư thực chiến, áp dụng hiệu quả vào doanh nghiệp của bạn.