082.999.6886 - 082.999.6633 - 082.999.3663

AI NÂNG CAO HIỆU SUẤT LÀM VIỆC: CHIẾN LƯỢC TỐI ƯU CHO DOANH NGHIỆP SỐ

Tony Dzung
Ngày 4 tháng 6 năm 2025, lúc 17:22

Mục lục [Ẩn]

  • 1. AI nâng cao hiệu suất làm việc là gì?
  • 2. Vì sao doanh nghiệp cần ứng dụng AI để nâng cao hiệu suất làm việc?
  • 3. Các chiến lược tối ưu hiệu suất làm việc với AI
    • 3.1. Tự động hóa các công việc lặp lại, tốn thời gian
    • 3.2. Ứng dụng trợ lý ảo thông minh trong quản lý công việc
    • 3.3. Khai thác phân tích dữ liệu và dự báo thông minh
    • 3.4. Tích hợp AI vào quy trình làm việc hiện tại một cách liền mạch
    • 3.5. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên về AI
    • 3.6. Theo dõi hiệu quả và điều chỉnh chiến lược thường xuyên
    • 3.7. Khai thác AI để nâng cao khả năng làm việc nhóm và phối hợp
  • 4. Quy trình triển khai AI nâng cao hiệu suất làm việc trong doanh nghiệp
    • 4.1. Xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể
    • 4.2. Đánh giá hiện trạng và nhu cầu công nghệ
    • 4.3. Lựa chọn công nghệ và giải pháp AI phù hợp
    • 4.4. Đào tạo nhân sự làm việc với AI hiệu quả
    • 4.5. Tích hợp AI vào quy trình làm việc hiện tại
    • 4.6. Triển khai chính thức và theo dõi hiệu quả
    • 4.7. Đánh giá, tối ưu và mở rộng quy mô
  • 5. Cách chuyển đổi tư duy làm việc truyền thống sang AI hỗ trợ
    • 5.1. Thay đổi từ cấp lãnh đạo
    • 5.2. Xây dựng văn hóa làm việc dựa trên dữ liệu
    • 5.3. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng AI cho toàn bộ tổ chức
    • 5.4. Thúc đẩy văn hóa học hỏi và thử nghiệm 
    • 5.5. Xây dựng nền tảng dữ liệu và công nghệ vững chắc
    • 5.6. Quản lý thay đổi và duy trì động lực chuyển đổi
  • 6. Top những công cụ AI hỗ trợ nâng cao hiệu suất làm việc
    • 6.1. Trello
    • 6.2. UiPath
    • 6.3. ChatGPT
    • 6.4. Asana
    • 6.5. Google Workspace AI

AI nâng cao hiệu suất làm việc đang trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp số tăng tốc phát triển và tối ưu hóa quy trình. Việc ứng dụng AI giúp tự động hóa các công việc lặp lại, giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất làm việc. Bài viết này, Tony Dzung sẽ giới thiệu chiến lược tối ưu giúp doanh nghiệp tận dụng sức mạnh AI để đạt hiệu quả cao nhất.

1. AI nâng cao hiệu suất làm việc là gì?

AI nâng cao hiệu suất làm việc là việc ứng dụng các công nghệ trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) vào quy trình và công việc hàng ngày nhằm giúp con người làm việc nhanh hơn, chính xác hơn và hiệu quả hơn. Thay vì phải thực hiện thủ công các tác vụ tốn nhiều thời gian, AI sử dụng các thuật toán học máy (machine learning), xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), tự động hóa quy trình (RPA) để hỗ trợ hoặc thay thế con người trong những công việc lặp đi lặp lại hoặc đòi hỏi xử lý lượng dữ liệu lớn.

Ví dụ, một trợ lý ảo AI có thể tự động sắp xếp lịch họp, gửi email nhắc nhở, hay AI chatbot trả lời nhanh các câu hỏi khách hàng 24/7 mà không cần nhân viên trực tiếp can thiệp. Nhờ đó, AI giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và giúp đội ngũ nhân viên tập trung vào những công việc có giá trị cao hơn.

AI nâng cao hiệu suất làm việc là gì?
AI nâng cao hiệu suất làm việc là gì?

2. Vì sao doanh nghiệp cần ứng dụng AI để nâng cao hiệu suất làm việc?

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu công việc ngày càng phức tạp, việc ứng dụng AI vào công việc trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất làm việc. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà AI mang lại:

Vì sao doanh nghiệp cần ứng dụng AI để nâng cao hiệu suất làm việc?
Vì sao doanh nghiệp cần ứng dụng AI để nâng cao hiệu suất làm việc?
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: AI thay thế các công việc thủ công lặp đi lặp lại, giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí nhân sự và thời gian xử lý công việc.
  • Tăng độ chính xác và giảm sai sót: Các hệ thống AI hoạt động dựa trên thuật toán, giúp giảm thiểu tối đa lỗi do con người gây ra trong quá trình làm việc, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Tối ưu hóa quy trình làm việc: AI giúp tự động hóa các bước phức tạp, đồng bộ hóa dữ liệu và tăng tốc xử lý công việc, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn và phản ứng nhanh trước biến động thị trường.
  • Hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác: AI phân tích dữ liệu lớn, đưa ra những dự báo, phân tích sâu sắc giúp lãnh đạo doanh nghiệp có cơ sở để đưa ra các quyết định chiến lược kịp thời và đúng đắn.
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Với các công cụ AI như chatbot, trợ lý ảo, doanh nghiệp có thể chăm sóc khách hàng tự động trong 24/7, phản hồi nhanh chóng, cá nhân hóa dịch vụ, tạo sự hài lòng và tăng độ trung thành.
  • Khuyến khích sáng tạo và đổi mới: Khi AI đảm nhận các công việc mang tính lặp lại, nhân viên có nhiều thời gian để tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo, đổi mới và phát triển chiến lược dài hạn.

3. Các chiến lược tối ưu hiệu suất làm việc với AI

Để khai thác tối đa sức mạnh của AI, doanh nghiệp cần áp dụng những chiến lược bài bản, nhằm tối ưu hóa hiệu quả công việc và nâng cao năng suất. Dưới đây là các chiến lược hiệu quả giúp bạn triển khai AI một cách thông minh và hiệu quả:

Các chiến lược tối ưu hiệu suất làm việc với AI
Các chiến lược tối ưu hiệu suất làm việc với AI

3.1. Tự động hóa các công việc lặp lại, tốn thời gian

Trong nhiều doanh nghiệp, có rất nhiều công việc mang tính chất lặp đi lặp lại như nhập liệu, xử lý đơn hàng, gửi email xác nhận hay tạo báo cáo thủ công. Những công việc này thường tiêu tốn nhiều thời gian nhưng lại không mang lại giá trị gia tăng cao. Chính vì vậy, tự động hóa bằng AI trở thành giải pháp hiệu quả giúp giảm tải cho nhân viên.

Công nghệ Robotic Process Automation (RPA) cho phép máy tính hoặc phần mềm AI thực hiện các tác vụ này tự động mà không cần sự can thiệp của con người. Ví dụ, một phần mềm RPA có thể tự động nhập dữ liệu từ email vào hệ thống quản lý, gửi thông báo đến khách hàng, hay tổng hợp số liệu báo cáo hàng ngày.

Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian xử lý công việc mà còn giảm thiểu tối đa các sai sót do thao tác thủ công gây ra. Nhân viên nhờ vậy có thể tập trung vào các công việc sáng tạo và mang tính chiến lược hơn, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng công việc.

3.2. Ứng dụng trợ lý ảo thông minh trong quản lý công việc

Trợ lý ảo AI ngày càng trở nên phổ biến trong việc hỗ trợ quản lý và tổ chức công việc hàng ngày. Những trợ lý này có thể giúp bạn lên lịch họp, nhắc nhở các deadline quan trọng, quản lý email, thậm chí hỗ trợ trả lời các câu hỏi thường gặp.

Ví dụ, thay vì phải dành thời gian kiểm tra lịch trình và nhắc nhở thủ công, trợ lý ảo có thể tự động gửi thông báo nhắc nhở hoặc điều chỉnh cuộc họp khi có thay đổi. Điều này giúp giảm áp lực, tránh quên sót công việc và giúp nhân viên tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn.

Ngoài ra, trợ lý ảo còn có thể hỗ trợ tra cứu thông tin nhanh chóng, cung cấp dữ liệu cần thiết trong tích tắc, giúp nâng cao tốc độ xử lý công việc trong môi trường làm việc nhanh và nhiều áp lực.

3.3. Khai thác phân tích dữ liệu và dự báo thông minh

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của AI là khả năng xử lý và phân tích một lượng lớn dữ liệu trong thời gian rất ngắn. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể sử dụng AI để phát hiện các xu hướng ẩn, phân tích hành vi khách hàng, hoặc dự báo các kết quả kinh doanh trong tương lai.

Ví dụ, AI có thể phân tích dữ liệu bán hàng theo từng mùa vụ để dự đoán nhu cầu sản phẩm, giúp doanh nghiệp điều chỉnh nguồn cung kịp thời và tối ưu chi phí tồn kho. Hay AI có thể phân tích hành vi mua hàng của khách để đưa ra các đề xuất cá nhân hóa, tăng cơ hội chốt đơn và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Khai thác phân tích dữ liệu và dự báo thông minh
Khai thác phân tích dữ liệu và dự báo thông minh

Bên cạnh đó, AI còn có thể giúp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn trong quy trình sản xuất hoặc vận hành, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra các biện pháp phòng ngừa kịp thời. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn giúp giảm thiểu thiệt hại và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

3.4. Tích hợp AI vào quy trình làm việc hiện tại một cách liền mạch

Việc áp dụng AI hiệu quả không chỉ nằm ở việc chọn công nghệ phù hợp mà còn phải đảm bảo tích hợp AI vào quy trình làm việc hiện có một cách liền mạch. Điều này giúp tránh việc nhân viên phải chuyển đổi giữa nhiều công cụ khác nhau, gây mất thời gian và giảm hiệu suất.

Chẳng hạn, AI có thể được tích hợp trực tiếp vào hệ thống quản lý khách hàng (CRM), phần mềm quản lý dự án hay các nền tảng làm việc nhóm như Slack, Microsoft Teams. Khi đó, AI sẽ hỗ trợ tự động hóa công việc, cung cấp phân tích thông minh ngay trong môi trường làm việc quen thuộc, giúp quá trình xử lý công việc trở nên nhanh chóng và mượt mà hơn.

Việc tích hợp liền mạch cũng đảm bảo dữ liệu đồng bộ, tránh lỗi do nhập liệu nhiều lần hoặc sai sót do truyền tải thông tin không chính xác. Nhờ vậy, năng suất làm việc của toàn bộ đội nhóm được nâng cao rõ rệt.

3.5. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên về AI

AI chỉ phát huy hiệu quả khi nhân viên hiểu rõ và biết cách sử dụng công nghệ này một cách hiệu quả. Do đó, đào tạo và nâng cao nhận thức về AI là chiến lược không thể thiếu trong quá trình triển khai.

Doanh nghiệp nên tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo hoặc workshop để giới thiệu các công cụ AI phù hợp, hướng dẫn cách ứng dụng trong công việc hàng ngày và giải đáp thắc mắc. Ngoài ra, việc xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo, khuyến khích nhân viên thử nghiệm và chia sẻ kinh nghiệm về AI cũng giúp tăng tốc quá trình tiếp nhận và ứng dụng công nghệ.

Khi nhân viên có kỹ năng và tư duy phù hợp, họ sẽ chủ động khai thác AI để nâng cao hiệu suất làm việc, đồng thời giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

3.6. Theo dõi hiệu quả và điều chỉnh chiến lược thường xuyên

Triển khai AI không phải là việc làm một lần rồi xong mà cần có quy trình theo dõi, đánh giá và điều chỉnh liên tục để đạt hiệu quả tối ưu.Doanh nghiệp cần thiết lập các chỉ số KPI rõ ràng để đo lường tác động của AI đối với hiệu suất làm việc như thời gian hoàn thành công việc, mức độ tự động hóa, chất lượng sản phẩm hay sự hài lòng của khách hàng.

Theo dõi hiệu quả và điều chỉnh chiến lược thường xuyên
Theo dõi hiệu quả và điều chỉnh chiến lược thường xuyên

Bên cạnh đó, thu thập phản hồi từ nhân viên và các bên liên quan sẽ giúp phát hiện những điểm chưa hiệu quả, từ đó kịp thời điều chỉnh các giải pháp AI hoặc thay đổi chiến lược triển khai. Quá trình này giúp AI luôn phù hợp với mục tiêu và nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp.

3.7. Khai thác AI để nâng cao khả năng làm việc nhóm và phối hợp

Ngoài việc tự động hóa và hỗ trợ cá nhân, AI còn có thể giúp tăng cường khả năng làm việc nhóm và phối hợp giữa các thành viên trong tổ chức.

Các công cụ quản lý dự án tích hợp AI có thể tự động phân công công việc dựa trên năng lực, theo dõi tiến độ, phát hiện các điểm tắc nghẽn trong quá trình thực hiện và đề xuất phương án giải quyết. Đồng thời, AI còn hỗ trợ phân tích dữ liệu giao tiếp, giúp cải thiện sự phối hợp và truyền thông giữa các thành viên.

Việc sử dụng AI để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm không chỉ giúp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian mà còn tạo nên môi trường làm việc minh bạch, chuyên nghiệp và năng động hơn.

4. Quy trình triển khai AI nâng cao hiệu suất làm việc trong doanh nghiệp

Để ứng dụng AI thành công và nâng cao hiệu suất làm việc, doanh nghiệp cần xây dựng một quy trình triển khai bài bản, khoa học. Dưới đây là các bước cơ bản giúp doanh nghiệp tiến hành triển khai AI hiệu quả:

Quy trình triển khai AI nâng cao hiệu suất làm việc trong doanh nghiệp
Quy trình triển khai AI nâng cao hiệu suất làm việc trong doanh nghiệp

4.1. Xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể

Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi triển khai AI là doanh nghiệp phải xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể. Mục tiêu này sẽ là kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình ứng dụng AI, giúp định hướng đúng hướng và tránh lãng phí nguồn lực.

Mục tiêu có thể là:

  • Tự động hóa các quy trình lặp lại để giảm thời gian và chi phí vận hành.
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng thông qua AI chatbot hoặc trợ lý ảo.
  • Cải thiện tốc độ xử lý dữ liệu và ra quyết định dựa trên phân tích AI.
  • Tăng năng suất làm việc của đội ngũ nhân viên bằng cách ứng dụng công cụ hỗ trợ thông minh.

Khi mục tiêu được xác định cụ thể, doanh nghiệp có thể đo lường được hiệu quả của việc triển khai AI sau này và điều chỉnh chiến lược phù hợp nếu cần thiết.

4.2. Đánh giá hiện trạng và nhu cầu công nghệ

Sau khi đã xác định mục tiêu, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá hiện trạng quy trình làm việc và hệ thống công nghệ đang sử dụng. Mục đích là để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và xác định các phần việc hoặc công đoạn có thể ứng dụng AI để nâng cao hiệu suất.

Việc đánh giá bao gồm:

  • Xem xét các quy trình đang diễn ra, tìm ra các bước lặp đi lặp lại, tốn nhiều thời gian hoặc dễ sai sót.
  • Kiểm tra hạ tầng công nghệ hiện tại, phần mềm và công cụ mà doanh nghiệp đang sử dụng.
  • Đánh giá khả năng tích hợp AI vào hệ thống sẵn có.
  • Lắng nghe phản hồi từ nhân viên về những khó khăn trong công việc và các nhu cầu hỗ trợ.

Quá trình đánh giá kỹ lưỡng sẽ giúp doanh nghiệp có được cái nhìn tổng thể, từ đó chọn giải pháp AI phù hợp nhất và hiệu quả nhất cho mục tiêu đã đề ra.

4.3. Lựa chọn công nghệ và giải pháp AI phù hợp

Sau khi đã đánh giá nhu cầu và xác định mục tiêu, bước tiếp theo là lựa chọn công nghệ và giải pháp AI phù hợp với đặc thù và quy mô doanh nghiệp. Không phải giải pháp AI nào cũng phù hợp với tất cả doanh nghiệp, do đó việc lựa chọn đúng sẽ giúp tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Lựa chọn công nghệ và giải pháp AI phù hợp
Lựa chọn công nghệ và giải pháp AI phù hợp

Các tiêu chí cần xem xét khi lựa chọn công nghệ AI bao gồm:

  • Tính phù hợp với mục tiêu kinh doanh: Giải pháp AI có thể tự động hóa quy trình, phân tích dữ liệu hay hỗ trợ khách hàng?
  • Khả năng tích hợp: Công nghệ AI có thể dễ dàng tích hợp với hệ thống và phần mềm hiện có không?
  • Độ linh hoạt và mở rộng: Giải pháp có khả năng mở rộng, tùy chỉnh theo nhu cầu phát triển trong tương lai?
  • Chi phí đầu tư: Chi phí mua, vận hành và bảo trì giải pháp có phù hợp với ngân sách doanh nghiệp?
  • Hỗ trợ kỹ thuật và cập nhật: Nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ và cập nhật công nghệ thường xuyên?

Ví dụ, doanh nghiệp nhỏ có thể ưu tiên các nền tảng AI chatbot đơn giản, trong khi doanh nghiệp lớn với quy trình phức tạp có thể cần giải pháp RPA hoặc phân tích dữ liệu nâng cao.

4.4. Đào tạo nhân sự làm việc với AI hiệu quả

Để đảm bảo AI được ứng dụng hiệu quả, doanh nghiệp cần tập trung vào đào tạo nhân sự, là những người trực tiếp làm việc và tương tác với các công cụ AI.

Các hoạt động đào tạo nên bao gồm:

  • Giới thiệu kiến thức cơ bản về AI: Giúp nhân viên hiểu AI là gì, cách AI hoạt động và lợi ích mang lại.
  • Hướng dẫn sử dụng công cụ AI cụ thể: Đào tạo kỹ năng sử dụng các phần mềm, nền tảng AI được áp dụng trong doanh nghiệp.
  • Tạo môi trường thử nghiệm: Khuyến khích nhân viên thực hành, trải nghiệm AI trong công việc thực tế để tăng sự tự tin và kỹ năng.
  • Xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo: Khuyến khích nhân viên chủ động học hỏi, sáng tạo và chia sẻ ý tưởng về ứng dụng AI.
  • Cập nhật liên tục: Tổ chức các buổi đào tạo nâng cao hoặc cập nhật công nghệ mới để nhân viên luôn nắm bắt kịp xu hướng.

Việc đào tạo bài bản giúp nhân viên giảm bớt sự e ngại, hiểu rõ lợi ích và phát huy tối đa sức mạnh của AI trong công việc hàng ngày.

4.5. Tích hợp AI vào quy trình làm việc hiện tại

Sau khi chọn được giải pháp AI phù hợp, doanh nghiệp cần lên kế hoạch chi tiết để tích hợp AI vào quy trình làm việc hiện có. Các bước doanh nghiệp nên thực hiện bao gồm:

  • Phân tích quy trình hiện tại: Đội ngũ quản lý và IT phối hợp đánh giá từng công đoạn trong quy trình làm việc để xác định điểm AI có thể hỗ trợ hoặc tự động hóa hiệu quả nhất.
  • Lựa chọn điểm tích hợp AI: Xác định cụ thể phần mềm, hệ thống, hoặc công đoạn nào cần tích hợp AI, ví dụ: tự động trả lời email, xử lý đơn hàng, hay phân tích dữ liệu khách hàng.
  • Phối hợp với nhà cung cấp công nghệ: Doanh nghiệp làm việc chặt chẽ với đối tác cung cấp giải pháp AI để tùy chỉnh và tích hợp sao cho phù hợp với hệ thống hiện tại, đảm bảo tính liền mạch và đồng bộ.
  • Thử nghiệm tích hợp trên quy mô nhỏ: Trước khi triển khai rộng rãi, doanh nghiệp chạy thử nghiệm ở một phòng ban hoặc bộ phận nhỏ để đánh giá tính khả thi và khắc phục sự cố.
  • Chuẩn bị tài liệu hướng dẫn: Soạn thảo các quy trình vận hành mới có AI tích hợp, đào tạo nhân viên về cách sử dụng và tận dụng tối đa các tính năng AI.

4.6. Triển khai chính thức và theo dõi hiệu quả

Khi đã hoàn tất tích hợp và chuẩn bị nhân lực, doanh nghiệp bước vào giai đoạn triển khai AI trên diện rộng với các bước cụ thể:

Triển khai chính thức và theo dõi hiệu quả
Triển khai chính thức và theo dõi hiệu quả
  • Phân bổ nguồn lực và hỗ trợ kỹ thuật: Thành lập đội nhóm hỗ trợ kỹ thuật để giải quyết các vấn đề phát sinh, đảm bảo quá trình vận hành AI diễn ra trơn tru.
  • Ra mắt chính thức: Thông báo rõ ràng đến toàn bộ nhân viên về việc áp dụng AI, mục tiêu và lợi ích nhằm tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ đội ngũ.
  • Theo dõi các chỉ số KPI: Doanh nghiệp thiết lập hệ thống đo lường hiệu quả AI dựa trên các chỉ số như thời gian hoàn thành công việc, tỉ lệ tự động hóa, độ chính xác, và mức độ hài lòng của nhân viên.
  • Thu thập phản hồi từ người dùng: Liên tục khảo sát, ghi nhận ý kiến nhân viên và khách hàng để phát hiện những khó khăn hoặc bất cập trong quá trình sử dụng AI.
  • Điều chỉnh và tối ưu: Dựa trên dữ liệu và phản hồi, doanh nghiệp điều chỉnh quy trình, cải thiện công nghệ hoặc tổ chức thêm đào tạo để tối ưu hiệu quả triển khai AI.
  • Báo cáo định kỳ: Ban lãnh đạo theo dõi và đánh giá kết quả triển khai AI qua các báo cáo định kỳ, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược tiếp theo.

4.7. Đánh giá, tối ưu và mở rộng quy mô

Sau một thời gian triển khai AI, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá tổng thể hiệu quả hoạt động của hệ thống AI để xác định những điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội cải tiến. Quá trình này gồm các bước sau:

  • Thu thập dữ liệu hiệu suất: Doanh nghiệp tổng hợp dữ liệu liên quan đến các chỉ số KPI đã đặt ra trước đó như thời gian xử lý công việc, mức độ tự động hóa, tỷ lệ lỗi, cũng như mức độ hài lòng của nhân viên và khách hàng.
  • Phân tích và đánh giá: Các phòng ban quản lý, đặc biệt là bộ phận IT và quản lý dự án, phối hợp phân tích dữ liệu để nhận diện những bất cập, hạn chế trong quá trình sử dụng AI và đánh giá mức độ đáp ứng mục tiêu ban đầu.
  • Thu thập phản hồi thực tế: Thăm dò ý kiến trực tiếp từ người dùng cuối là nhân viên và khách hàng để hiểu rõ hơn về trải nghiệm thực tế và những khó khăn phát sinh.
  • Tối ưu quy trình và công nghệ: Dựa trên kết quả đánh giá, doanh nghiệp điều chỉnh các quy trình làm việc, cải thiện công nghệ AI hoặc cập nhật phần mềm để nâng cao hiệu suất và sự ổn định.
  • Mở rộng phạm vi ứng dụng: Khi hệ thống AI đã vận hành hiệu quả ở phạm vi nhỏ hoặc một số bộ phận, doanh nghiệp tiến hành mở rộng triển khai sang các phòng ban khác hoặc áp dụng cho các quy trình phức tạp hơn nhằm gia tăng lợi ích.
  • Lập kế hoạch phát triển dài hạn: Xây dựng chiến lược mở rộng công nghệ AI phù hợp với định hướng phát triển của doanh nghiệp, đảm bảo duy trì tính bền vững và khả năng cạnh tranh trong tương lai.

5. Cách chuyển đổi tư duy làm việc truyền thống sang AI hỗ trợ

Để chuyển đổi tư duy làm việc truyền thống sang tư duy AI hỗ trợ một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần triển khai một chiến lược toàn diện, đồng bộ trên nhiều mặt. Dưới đây là một giải pháp thiết thực giúp doanh nghiệp thành công trong quá trình chuyển đổi này:

Cách chuyển đổi tư duy làm việc truyền thống sang AI hỗ trợ
Cách chuyển đổi tư duy làm việc truyền thống sang AI hỗ trợ

5.1. Thay đổi từ cấp lãnh đạo

Việc chuyển đổi tư duy làm việc sang mô hình AI hỗ trợ cần sự cam kết mạnh mẽ và dẫn dắt từ ban lãnh đạo doanh nghiệp. Lãnh đạo đóng vai trò là người định hướng chiến lược, truyền cảm hứng và tạo động lực cho toàn bộ tổ chức. Lãnh đạo phải truyền đạt một cách rõ ràng tầm nhìn về việc AI sẽ hỗ trợ và nâng cao công việc của nhân viên như thế nào, thay vì thay thế họ. Điều này giúp giảm bớt nỗi sợ hãi và xây dựng sự đồng thuận. Họ cần:

  • Chủ động nắm bắt kiến thức về AI và các ứng dụng trong ngành.
  • Đưa ra tầm nhìn rõ ràng về vai trò và lợi ích của AI trong phát triển doanh nghiệp.
  • Thể hiện sự cam kết bằng cách đầu tư nguồn lực và thời gian cho các dự án AI.
  • Tạo môi trường khuyến khích đổi mới sáng tạo và chấp nhận rủi ro có tính toán.

Khi lãnh đạo thay đổi tư duy và hành động nhất quán, sẽ dễ dàng thúc đẩy nhân viên cùng thay đổi và nhanh chóng làm quen với công nghệ mới.

5.2. Xây dựng văn hóa làm việc dựa trên dữ liệu

Một trong những yếu tố quyết định thành công của AI là doanh nghiệp phải xây dựng văn hóa làm việc dựa trên dữ liệu thay vì dựa vào cảm tính hoặc kinh nghiệm cá nhân. Điều này bao gồm:

  • Khuyến khích mọi người sử dụng dữ liệu và các công cụ phân tích để đưa ra quyết định.
  • Đào tạo nhân viên hiểu về tầm quan trọng của dữ liệu và cách đọc hiểu báo cáo, phân tích.
  • Thiết lập các quy trình thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu chuẩn hóa, đảm bảo dữ liệu chất lượng và minh bạch.
  • Xây dựng các chỉ số đánh giá dựa trên dữ liệu để đo lường hiệu suất công việc và kết quả kinh doanh.

Văn hóa dữ liệu giúp doanh nghiệp phát hiện xu hướng nhanh hơn, phản ứng kịp thời với thay đổi và đưa ra các quyết định chính xác hơn.

5.3. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng AI cho toàn bộ tổ chức

Đào tạo và nâng cao nhận thức về AI là bước không thể thiếu để chuyển đổi tư duy làm việc thành công. Doanh nghiệp cần:

Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng AI cho toàn bộ tổ chức
Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng AI cho toàn bộ tổ chức
  • Tổ chức các khóa đào tạo cơ bản về AI, giúp nhân viên hiểu công nghệ là gì, cách thức hoạt động và lợi ích cụ thể.
  • Cung cấp các khóa học nâng cao, hướng dẫn cách sử dụng các công cụ AI được triển khai trong doanh nghiệp.
  • Tạo điều kiện để nhân viên thực hành, trải nghiệm các ứng dụng AI trong công việc thực tế.
  • Khuyến khích văn hóa học hỏi liên tục và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm về AI giữa các phòng ban và nhân viên.

Khi nhân viên được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng, họ sẽ chủ động ứng dụng AI, từ đó góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và thúc đẩy sự đổi mới trong doanh nghiệp.

5.4. Thúc đẩy văn hóa học hỏi và thử nghiệm 

Để chuyển đổi tư duy làm việc sang AI hỗ trợ thành công, doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì văn hóa học hỏi liên tục và khuyến khích thử nghiệm. Văn hóa này giúp nhân viên:

  • Chủ động tìm hiểu, cập nhật các kiến thức và công nghệ AI mới nhất.
  • Dám thử nghiệm, áp dụng các công cụ AI vào công việc mà không ngại thất bại.
  • Chia sẻ kinh nghiệm và bài học thực tế về việc sử dụng AI trong công việc.
  • Được khích lệ thông qua các chính sách khen thưởng cho sáng kiến và đổi mới.

Một môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích học hỏi và thử nghiệm sẽ thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với thay đổi công nghệ.

5.5. Xây dựng nền tảng dữ liệu và công nghệ vững chắc

AI hoạt động hiệu quả khi có nền tảng dữ liệu chính xác và công nghệ hiện đại hỗ trợ. Doanh nghiệp cần:

  • Đầu tư xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu tập trung, đảm bảo dữ liệu được thu thập, lưu trữ và xử lý một cách chính xác, an toàn.
  • Sử dụng các nền tảng công nghệ tiên tiến có khả năng tích hợp dễ dàng với các công cụ AI.
  • Đảm bảo hạ tầng công nghệ có tính mở rộng, linh hoạt để đáp ứng nhu cầu phát triển và cập nhật AI trong tương lai.
  • Thiết lập các tiêu chuẩn và quy trình quản lý dữ liệu nhằm duy trì chất lượng và tính minh bạch.

Nền tảng dữ liệu và công nghệ vững chắc sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho AI phát huy tối đa hiệu quả và góp phần nâng cao hiệu suất làm việc trong doanh nghiệp.

5.6. Quản lý thay đổi và duy trì động lực chuyển đổi

Chuyển đổi tư duy làm việc là một quá trình dài và thường gặp nhiều thách thức như sự e ngại, kháng cự từ nhân viên. Doanh nghiệp cần:

Quản lý thay đổi và duy trì động lực chuyển đổi
Quản lý thay đổi và duy trì động lực chuyển đổi
  • Xây dựng kế hoạch quản lý thay đổi rõ ràng, có lộ trình và các bước thực hiện cụ thể.
  • Truyền thông thường xuyên để giải thích lợi ích của AI, giảm bớt nỗi lo sợ và hiểu nhầm.
  • Tạo các nhóm hỗ trợ, đại sứ chuyển đổi giúp nhân viên tiếp nhận và ứng dụng AI dễ dàng hơn.
  • Thiết lập cơ chế động viên, khen thưởng để duy trì động lực và khuyến khích nhân viên tham gia tích cực.
  • Theo dõi và phản hồi kịp thời những khó khăn, trở ngại trong quá trình chuyển đổi để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Quản lý thay đổi hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định, phát triển bền vững và tận dụng tối đa giá trị của AI trong công việc.

6. Top những công cụ AI hỗ trợ nâng cao hiệu suất làm việc

Ứng dụng các công cụ AI phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình, nâng cao hiệu quả quản lý và tăng năng suất làm việc. Dưới đây là 5 công cụ AI hàng đầu được nhiều doanh nghiệp tin dùng:

6.1. Trello

Trello là một nền tảng quản lý dự án dựa trên phương pháp Kanban, giúp các nhóm làm việc tổ chức, theo dõi và quản lý công việc một cách trực quan và linh hoạt. Trello cho phép người dùng tạo các bảng, danh sách và thẻ để phân loại công việc, giao nhiệm vụ và theo dõi tiến độ. Bằng việc tích hợp AI qua công cụ Butler, Trello hỗ trợ tự động hóa các tác vụ lặp lại, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc hàng ngày.

Tính năng nổi bật:

  • Giao diện trực quan và dễ sử dụng: Cho phép quản lý công việc thông qua các bảng và thẻ kéo thả đơn giản.
  • Tự động hóa với Butler: Hỗ trợ tự động di chuyển thẻ, gửi thông báo và tạo checklist theo lịch trình.
  • Tích hợp đa nền tảng: Kết nối với các ứng dụng phổ biến như Slack, Google Drive, và Microsoft Teams.
  • Phân quyền linh hoạt: Cho phép phân quyền chi tiết cho từng thành viên trong nhóm để kiểm soát công việc hiệu quả.

6.2. UiPath

UiPath là một nền tảng Robotic Process Automation (RPA) hàng đầu thế giới, chuyên cung cấp giải pháp tự động hóa các quy trình công việc lặp đi lặp lại và phức tạp cho doanh nghiệp. UiPath cho phép xây dựng, triển khai và quản lý các robot phần mềm để thay thế các tác vụ thủ công như nhập liệu, xử lý hóa đơn, hoặc kiểm tra dữ liệu. Với khả năng mở rộng và tích hợp linh hoạt, UiPath giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, giảm sai sót và tiết kiệm chi phí vận hành.

UiPath
UiPath

Tính năng nổi bật:

  • Xây dựng robot không cần mã hóa (No-code): Giao diện kéo thả giúp dễ dàng tạo robot mà không cần kỹ năng lập trình.
  • Tự động hóa quy trình phức tạp: Hỗ trợ xử lý đa nhiệm, tương tác với nhiều hệ thống khác nhau cùng lúc.
  • Khả năng mở rộng linh hoạt: Dễ dàng triển khai từ các tác vụ đơn giản đến quy mô lớn trong doanh nghiệp.
  • Quản lý tập trung và giám sát: Cho phép giám sát hiệu suất robot, quản lý vòng đời và báo cáo chi tiết.

6.3. ChatGPT

ChatGPT là một trợ lý ảo dựa trên mô hình ngôn ngữ GPT của OpenAI, có khả năng hiểu và sinh ngôn ngữ tự nhiên một cách linh hoạt. ChatGPT được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như hỗ trợ khách hàng, tạo nội dung, trợ giúp soạn thảo email, và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Với khả năng học hỏi từ dữ liệu lớn, ChatGPT giúp tăng hiệu quả giao tiếp và giảm tải công việc hành chính.

Tính năng nổi bật:

  • Hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên: Có thể trả lời các câu hỏi và tương tác như con người.
  • Soạn thảo và chỉnh sửa nội dung nhanh: Hỗ trợ viết email, báo cáo, và tài liệu chuyên nghiệp.
  • Tùy chỉnh theo yêu cầu: Có thể được huấn luyện thêm để phù hợp với ngành nghề và mục đích sử dụng.
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Giao tiếp hiệu quả trong nhiều ngôn ngữ khác nhau.

6.4. Asana

Asana là phần mềm quản lý dự án và công việc giúp các nhóm tổ chức, theo dõi tiến độ và cộng tác hiệu quả. Với giao diện trực quan, Asana hỗ trợ phân chia công việc rõ ràng, đặt deadline, và theo dõi tiến trình thông qua biểu đồ và bảng Kanban. Các tính năng AI tích hợp như Workload giúp cân bằng khối lượng công việc và dự đoán tiến độ dự án.

Asana
Asana

Tính năng nổi bật:

  • Quản lý dự án trực quan: Cho phép tạo bảng, danh sách, và timeline theo dõi tiến độ công việc.
  • Tự động phân bổ và cân bằng khối lượng: AI giúp phân công công việc hợp lý dựa trên năng lực và tải của từng thành viên.
  • Tích hợp nhiều ứng dụng: Kết nối với Slack, Google Drive, Microsoft Teams và nhiều công cụ khác.
  • Thông báo và nhắc nhở thông minh: Giúp nhóm không bỏ lỡ deadline quan trọng.

6.5. Google Workspace AI

Google Workspace AI tích hợp trí tuệ nhân tạo vào các ứng dụng văn phòng phổ biến như Gmail, Docs, Sheets và Slides. AI giúp tự động đề xuất văn bản, tạo bảng biểu, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa công việc cộng tác trực tuyến. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực cho doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và tối ưu quy trình văn phòng.

Tính năng nổi bật:

  • Smart Compose và Smart Reply: Tự động gợi ý câu văn và trả lời email nhanh chóng.
  • Phân tích dữ liệu tự động trong Sheets: Tự động tạo biểu đồ, phân tích xu hướng và dự báo.
  • Cộng tác thời gian thực: AI hỗ trợ chỉnh sửa, phản hồi và đồng bộ dữ liệu nhanh chóng.
  • Tích hợp sâu với các dịch vụ Google khác: Giúp làm việc liền mạch trên nhiều nền tảng.

AI nâng cao hiệu suất làm việc chính là bước tiến quan trọng giúp doanh nghiệp số phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội ứng dụng AI để tối ưu hóa công việc và nâng cao năng suất. Hãy theo dõi Tony Dzung để cập nhật thêm nhiều kiến thức và giải pháp AI tiên tiến nhất!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA MR. TONY DZUNG

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay